0
0
Cứu mình với ạ. Cần gấp lắm ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4483
6759
$#Athh$
`1.` I often get up early in the morning.
`->` DHNB: often `->` Thì HTĐ.
`2.` She is climbing trees at this time.
`->` DHNB: at this time `->` Thì HTTD.
`3.` He has two brothers.
`----------`
`***` $\text{Form: ( Present simple tense):}$
`@` Động từ thường:
`(+)` S `+` V ( s, es)...
`(-)` S `+` doesn't/ don't `+` V( bare)...
`(?)` Do/ Does `+` S `+` V(bare)?
`->` No, S `+` doesn't/ don't.
`->` Yes, S `+` does/ do.
`(?)` Wh-`+` do/ does `+` S `+` V ( bare)?
`-` DHNB: Có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, somtimes, ever, never, rarely, every(week, day, month,...)
`---------`
`***` $\text{Form: ( Present continuous tense):}$
`@` Động từ thường:
`(+)` S `+` am/ is/ are + V-ing...
`(-)` S `+` am/ is/ are `+` not + V-ing...
`(?)` Am/ Is/ Are `+` S `+` V-ing?
`->` Yes, S `+` am/ is/ are.
`->` No, S `+` am/ is/ are `+` not.
`(?)` Wh-`+` am/ is/ are `+` S `+` V-ing?
`***` Use:
`-` Diễn tả hành động mang tính tạm thời.
`-` Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
`-` Hành động có sự sắp xếp trước.
`-` Dùng HTTD với "always" khi muốn nói với ý chê trách, phê bình.
`***` DHNB: now, at the moment, right nơ, at the present, listen, be careful, look, be quiet,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1765
1258
Đáp án: + Giải thích các bước giải:
`1)` I often get up early in the morning
`-` Có often `to` HTĐ
`-` in + ngày trong buổi
`2)` She is climbing trees at this time
`-` Có at this time `to` HTTD
`3)` He has two brothers.
`-` S + have/has + N( số nhiều, số ít)
`@` Notes:
`-` Hiện tại đơn ( HTĐ)
`-` Diễn tả hành động lặp đi lặp lại
`+` Thói quen
`+` Quy luật hiện tượng ( tự nhiên)
`+` Chương trình, lịch trình
`-` tobe
`( + )` S + am/is/are + O
`( - )` S + am/is/are not + O
`( ? )` Am/is/are + S + O `?`
I `to` am
He, she, it hoặc N( số ít) `to` is
You, we, they hoặc N( số nhiều) `to` are
`-` V(thường)
`( + )` S + Vs/es + O
`( - )` S +do/does not + V + O
`( ? )` Do/does + S + V + O `?`
I, you, we, they hoặc N( số nhiều) `to` V(nt) và do( not)
He, she, it hoặc N( số ít) `to` Vs/es và does (not)
`@` DHNB:
`-` Every day, today
`-` In the morning, afternoon, evening, ..
`-` Trạng từ tần suất
`-` On + thứ trong tuần
`***` Lưu ý:
`( + )` trạng từ tần suất ( TTTS) + V( chia theo chủ ngữ)
`( - )` Do/does not + TTTS + V(nt)
`color{pink}{#NA}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
4483
6759
"early" kp "eat" c uii, hình như gõ lộn hay sao áa
1765
1258
xl nha ẩu wa ;-;;
Bảng tin