2
4
- Tác dụng của Go,play,do,play
EX 2 : Add more words to each list (Thêm nhiều từ hơn vào mỗi danh sách)
- Go
- Play
- watch
- Listen to
- Do
-Read
-Collect
- Take
- Make
-Write
Cảm ơn ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
570
256
`I`.
`-`Go(v):đi
`+`Tác dụng: Đi/Di chuyển đến một địa điểm nào đó.
`-`Play(v):chơi
`+`Tác dụng: Tham gia /chơi một hoạt động giải trí hoặc thể thao.
`-`Do(v):làm
`+`Tác dụng: Thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ.
`II`.
`-`Play
`+`Play football :chơi bóng đá
`+`Play basketball :chơi bóng rổ
`+`Play games :chơi trò chơi
`- `watch
`+`Watch a movie:xem phim
`+`Watch television :xem tivi
`+`Watch a play :xem kịch
`-`Listen to
`+`Listen to music:nghe nhạc
`+`Listen to the radio :nghe đài
`+`Listen to podcasts :nghe podcast
`-` Do
`+`Do homework :làm bài tập về nhà
`+`Do exercise :tập thể dục
`+`Do the dishes :rửa bát
`-`Read
`+`Read a book :đọc sách
`+`Read a newspaper :đọc báo
`-`Collect
`+`Collect stamps :sưu tập tem
`+`Collect coins :sưu tập tiền xu
`-`Take
`+`Take a photo:chụp ảnh
`+`Take a break :nghỉ ngơi
`-`Make
`+`Make a cake :làm bánh
`+`Make a decision :đưa ra quyết định
`-`Write
`+`Write a letter :viết thư
`+`Write poetry :viết thơ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$#Lúa$
_________________________________________________________________
`_` Go: Di chuyển từ nơi này đến nơi khác, bắt đầu một hành trình hoặc tham gia vào một hoạt động
`_` Play: Thực hiện một hoạt động giải trí hoặc thể thao, tham gia vào trò chơi hoặc âm nhạc.
`_` Do: Thực hiện một hành động, hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc.
_________________________________________________________________
`@` Go
`_` Go shopping: Đi mua sắm
`_` Go hiking: Đi leo núi
`@` Play
`_` Play football: Chơi bóng đá
`_` Play chess: Chơi cờ vua
`@` Watch
`_` Watch a movie: Xem phim
`_` Watch the sunrise: Xem mặt trời mọc
`@` Listen to
`_` Listen to music: Nghe nhạc
`_` Listen to a podcast: Nghe podcast
`@` Do
`_` Do exercise: Tập thể dục
`_` Do the dishes: Rửa chén bát
`@` Read
`_` Read a book: Đọc sách
`_` Read a magazine: Đọc tạp chí
`@` Collect
`_` Collect stamps: Sưu tầm tem
`_` Collect coins: Sưu tầm tiền xu
`@` Take
`_` Take a photo: Chụp ảnh
`_` Take a break: Nghỉ ngơi
`@` Make
`_` Make dinner: Nấu bữa tối
`_` Make a plan: Lên kế hoạch
`@` Write
`_` Write a letter: Viết thư
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2
84
4
Cảm ơn nhiều ạ
2
84
4
Cậu ơi còn ĐT go ạ ?
570
9481
256
Go shopping :đi mua sắm Go swimming :đi bơi Go hiking :đi leo núi
570
9481
256
oce ch ạ?
2
84
4
Vâng