

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{red}{#Atr}`
`8.` B
`-` Câu điều kiện loại `1:` If + S + V (s/es), S + will/can/may + V-bare + O
`-` Unless = If not
`9.` B
`-` Bị động HTTD: S + is/am/are + being + Vp2 (+ by + O)
`-` Chủ thể: A new bridge `->` không thể phát ra hành động.
`10.` A
`-` used to do sth: `1` hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ, nhưng không còn làm ở hiện tại.
`11.` A
`-` S + have/has + never + Vp2 + O + before
`=` It's / This is + the first time + S + have/has + (ever) + Vp2 + O
`12.` A
`-` advise sb (not) to do sth: khuyên ai (không) nên làm gì
`=` should (not) do sth: (không) nên làm gì
`->` Khuyên nhủ
`13.` A
`-` Diễn tả `1` cái gì mới, đối lập với tình trạng trước đó.
`->` HTTD `(+):` S + is/am/are + V-ing + O
`14.` B
`-` Mệnh đề nhượng bộ: In spite of / Despite + N/NP/V-ing, S + V
`=` Although + S + V, S + V
`=>` Hai vế đối lập nhau
`15.` B
`-` Bị động HTĐ: S + is/am/are + Vp2 (+ by + O)
`-` Chủ thể: Many accidents `->` không thể phát ra hành động
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin