

2 bai nay ai lam nhanh dc tlhn a
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
V.
1. A. bustling
Giải thích: bustling là tính từ, mang nghĩa là náo nhiệt, hối hả (vì ở đây từ cần điền đi trước city nên là tính từ)
bustle là danh từ hoặc động từ tuỳ ngữ cảnh, diễn tả sự náo nhiệt; hoặc làm điều gì đó hối hả.
bustled là thể quá khứ của bustle.
bustlingly là trạng từ.
2. D. with
Giải thích: cấu trúc replaced with chỉ việc thay thế điều gì bằng điều gì.
3. A. fuel
Giải thích: vì ở đây ta có từ khoá "gas pipes" (đường ống dẫn gas), vậy nên đáp án là fuel (nhiên liệu).
4. C. also
Giải thích: Cấu trúc "not only...but also..." tương tự với cấu trúc "không chỉ...mà còn" trong tiếng Việt.
Cấu trúc: S + not only + V + but also + V.
5. C. however
Giải thích: Ta có từ khoá "drawbacks" (nghĩa là "nhược điểm"). Vậy nên từ cần điền là từ "however" (tuy nhiên).
6. D. fumes
Giải thích: "fumes from burning gas" nghĩa là "khí từ chất đốt". Có thể loại các đáp án "vapor" (hơi nước), "liquid" (chất lỏng), air (không khí).
7. B. despite
Giải thích: "Even though", "though" và "although" đều là cấu trúc "mặc dù", tuy nhiên, các cấu trúc này đi cùng với chủ ngữ và vị ngữ, trong khi "these challenges" là danh từ. Vậy nên đáp án đúng là "despite".
Cấu trúc: Despite + N
8. A. lived
Giải thích: Vì đằng sau từ cần điền là "worked", thể quá khứ của từ "work" nên đáp án đúng là từ "live" ở thể quá khứ (lived).
VI.
1. My parents told me that they were proud of my achievements.
Dịch: Bố mẹ tôi nói với tôi rằng bố mẹ tự hào về thành tích của tôi.
2. The clothes in the 1950s were very different from what we wear today.
Dịch: Quần áo ở những năm 1950 rất khác so với những gì chúng ta mặc ngày nay.
3. The house where I grew up had a big red swing set in the backyard.
Dịch: Ngôi nhà nơi tôi lớn lên có một cái xích đu lớn màu đỏ ở sân sau.
4. Children in the past spent more time playing outside than children today.
Dịch: Trẻ em ở quá khứ dành nhiều thời gian chơi ở ngoài trời hơn trẻ em ngày nay.
5. My grandmother used to bake the most delicious cookies every weekend.
Dịch: Bà tôi từng nướng những chiếc bánh quy ngon nhất mỗi cuối tuần.
6. Although life was simpler in the past, it lacked many conveniences we have today.
Dịch: Mặc dù cuộc sống đơn giản hơn trong quá khứ, nó thiếu nhiều tiện ích mà chúng ta có ngày nay.
Chúc bạn học tốt!
#piyeucauu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin