

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` goes
`2.` runs
`3.` isn't crying
`4.` travels
`5.` aren't drinking
`6.` have
`7.` are you going
`8.` circles
`9.` teach
`10.` are climbing
`-------------`
`(+)` `S + V`_(e`/`es)
`(-)` `S +` don't`/`doesn't `+ V`
`(?)` Do`/`Does `+ S + V`
`S +` adv (trạng từ tần suất) `+ V`_(e`/`es)
`S +` be not `+ V`_ing (now, at the moment: bây giờ, vào lúc này)
I`/`You`/`We`/`They `+` do`/`don't`/`have`/``V`
He`/`She`/`It `+` does`/`doesn't`/`has`/``V`_(e`/`es)
those `+` những người, những vật ở xa
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
1 goes
Dấu hiệu nhận biết: always
2 is running
Dấu hiệu nhận biết: Sit down!
3 isn't crying
Dấu hiệu nhận biết: now
4. travels
Dấu hiệu nhận biết: every Sunday
5. isn't drinking
Dấu hiệu nhận biết: at the moment
6 have
Dấu hiệu nhận biết: every year
7 are you going
Dấu hiệu nhận biết: now
8 circles
Dấu hiệu nhận biết: không có nhưng dựa trên mặt trăng luôn luôn xoay quanh trái đất
9 teach
Dấu hiệu nhận biết: always
10 are climbing
Dấu hiệu nhận biết: Look!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1
1685
2
câu 3 là doesn't cry hay isn't crying vậy
6566
9878
4634
isn't crying nha cou, tớ ko để ý now nên nhầm ạ