Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Summary:
Exercise 1.
3. C
4. C
5. B
6. C
7. A
8. A
9. A
10. C
Exercise 2.
1. are swimming
2. is talking
3. isn't/is not listening
4. isn't/is not wearing
5. am thinking
6. is she showing
7. Is Jess going
8. are you running
9. am trying
10. is teaching
Explanation:
Exercise 1.
3. renewable energy = clean energy (năng lượng sạch)
4. non-renewable: năng lượng không tái tạo (bao gồm than, dầu, khí tự nhiên,...)
5. solar energy: năng lượng mặt trời (... from the sun)
6. carboon footprint: dấu chân carbon
7. fossil fuel: năng lượng hoá thạch
8. run out: hết, cạn kiệt (nhiên liệu,...)
9. polluted (a): ô nhiễm
10. save energy: tiết kiệm năng lượng (low energy light bulb: bóng đèn năng lượng thấp)
Exercise 2.
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
Positive (Khẳng định): S + be (am/is/are) + gerund
Negative (Phủ định): S + be (am/is/are) + not + gerund
Interrogative (Nghi vấn): Be (am/is/are) + S + gerund?
Cách dùng:
+ Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
+ Diễn tả hành động trong tương lai (gần), thường được lên lịch, sắp đặt trước
+ Diễn tả lời than phiền, chỉ trích (S + be + always + gerund)
+ Diễn tả hướng chuyển biến tích cực
+ Diễn tả sự thay đổi, đổi mới
Dấu hiện nhận biết:
- at the moment, at present, now, right now...)
#Lum
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
Bảng tin