Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1,` passport: hộ chiếu
`2.` luggage: hành lý khi đi máy bay ( đoạn văn có .. try not to put too much in your luggage.. k đem quá nhìu hành lí..)
`3.` airport: sân bay (.. try to get to the airport a few hours before your flight: tới sân bay trước chuyến bay vài tiếng..)
`4.` miss: bỏ lỡ chuyến bay (nếu đến sân bay quá muộn.)
`5.` seat: đến sớm thì có "good seat": ghế ngời đẹp
`6.` delay: nghĩa là chuyến bay bị hoãn (do bad weather... thời tiết xấu..)
`7.` passengers: những người cùng đi máy bay (..be polite to other passengers: lịch sự với mn..)
`8.` pilot: phi công (listen the instructions the pilot give... nghe lời của phi công..)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1)` passport (n): hộ chiếu
`->` khi đi nước ngoài cần mang hộ chiếu
`2)` luggage (n): hành lí
`->` sắp xếp đồ vào hành lí
`3)` airport (n): sân bay
`->` cần ra sân bay vài tiếng trước khi bay
`4)` miss (v): bỏ lỡ
`->` nếu không ra sân bay sớm sẽ lỡ chuyến
`5)` seat (n): chỗ ngồi
`->` khi bay cần chọn một chỗ ngồi tốt
`6)` delay (n): sự trì hoãn
`->` nếu thời tiết xấu/máy bay trễ `=>` chuyến bay bị trì hoãn
`7)` people (n): người
`->` be polite to sb: lễ phép với ai
`8)` pilot (n): phi công
`->` phải nghe lời dặn của phi công và tiếp viên trên máy bay
`-`
@magnetic
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin