Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án :
`11.`
`->` have
`-` Chủ ngữ là "The contracts" (số nhiều) -> động từ "have"
`-` HTHT: S + have/has + V3/ed
`12.`
`->` is
`-` "Ten miles" (mười dặm) được coi là một đơn vị đo lường -> động từ "is"
`-` HTD: S + V(s/es)
`13.`
`->` has
`-` Chủ ngữ "Each package" (mỗi gói hàng) là số ít -> động từ "has"
`-` Thì hiện tại đơn: S + V(s/es)
`14.`
`->` have
`-` Chủ ngữ "The keys" (những chiếc chìa khóa) là số nhiều -> động từ "have"
`-` HTHT (thể bị động): S + have/has + been + V3/ed
`15.`
`->` is
`-` Khi có cụm từ "as well as", động từ chia theo chủ ngữ đứng trước "as well as" -> "The plan" (số ít) -> động từ "is"
`-` HTD: S + V(s/es) + to be + V3/ed
`16.`
`->` has
`-` Chủ ngữ "The box" (cái hộp) là số ít -> động từ "has"
`-` HTHT (thể bị động): S + have/has + been + V3/ed
`17.`
`->` has
`-` Chủ ngữ "every possible candidate" (mỗi ứng cử viên tiềm năng) là số ít -> động từ "has"
`-` HTHT (thể bị động): S + have/has + been + V3/ed
`18.`
`->` has
`-` Cấu trúc "There is/There are" với danh từ không đếm được ("excitement") -> "There has been"
`-` HTHT: There + has/have + been + N
`19.`
`->` is
`-` Chủ ngữ "Mathematics" (môn Toán) được coi là số ít -> động từ "is"
`-` HTD: S + V(s/es)
`20.`
`->` has
`-` Chủ ngữ "nobody" (không ai) là số ít -> động từ "has"
`-` HTHT: S + have/has + V3/ed
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
29
405
8
Cảm ơn bn mk đang vội