

làm ơn giúp em với ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
liveable (adj): đáng sống
→The local newspaper carried out a survey with city dwellers about how to make the city a more liveable place.
(Tờ báo địa phương đã thực hiện một cuộc khảo sát với người dân thành phố về cách biển thành phố thành một nơi đáng sống hơn.)
laws (n): luật
→First, they wanted stricter traffic laws to stop drivers from ignoring traffic lights and breaking speed limits.
(Đầu tiên, họ muốn luật giao thông chặt chẽ hơn để ngăn chặn việc tài xế phớt lờ đèn giao thông và vi phạm giới hạn tốc độ.)
public transport: phương tiện giao thông công cộng
→In addition, they hoped their city would improve its public transport system.
(Ngoài ra, họ hy vọng thành phố của họ sẽ cải thiện hệ thống giao thông công cộng.)
get around: đi lại xung quanh
→There should be bus lines that reach almost all areas in the city, so it would be easy for people to get around.
(Cần có các tuyến xe buýt đến hầu hết các khu vực trong thành phố để người dân đi lại dễ dàng.)
save (v): tiết kiệm
→They said that good public transport could also save the city money.
(Họ nói rằng phương tiện giao thông công cộng tốt cũng có thể tiết kiệm tiền cho thành phố.)
widen (v): mở rộng
→The local authority wouldn't need to construct new parking lots and widen roads to cater for the increasing number of private cars.
(Chính quyền địa phương sẽ không cần phải xây dựng bãi đỗ xe mới và mở rộng đường để đáp ứng số lượng ô tô cá nhân ngày càng tăng.)
participants (n): người tham gia
→Finally, the survey participants suggested the local authority build traffic apps.
(Cuối cùng, những người tham gia khảo sát đề nghị chính quyền địa phương xây dựng ứng dụng giao thông.)
congestion (n): sự tắc nghẽn
→The apps could recommend to drivers the best routes to avoid traffic congestion.
(Các ứng dụng có thể đề xuất cho người lái xe những tuyến đường tốt nhất để tránh tắc nghẽn giao thông.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
liveable (adj): đáng sống
laws (n): luật
get around: đi lại xung quanh
save (v): tiết kiệm
widen (v): mở rộng
participants (n): người tham gia
congestion (n): sự tắc nghẽn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin