3
2
giúp với ậ nnnnnnnnnnnnnnnnnn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
9782
4555
`4` C
`-` remind sb + to V: nhắc nhở ai làm gì
`-` look out (phr v): chú ý, quan sát.
`5` A
`-` Đại từ quan hệ "who" thay thế cho danh từ chỉ người.
`-` who + V.
`6` C
`-` QKĐ, dấu hiệu: years ago
`->` Bị động: `(+)` S + was/were + V3/ed + (by O).
`-` Chủ ngữ "This building" là số ít `->` tobe "was".
`7` B
`-` used to V: đã từng làm gì trong quá khứ và không còn tiếp tục ở hiện tại.
`8` D
`-` Câu ước ở tương lai: S + wish(es) + S + would + V.
`9` C
`-` Although + S + V, S + V: Mặc dù...
`->` Diễn tả hai vế trái nghĩa.
`10` D
`-` adj + N
`-` attraction (n): sự thu hút.
`11` D
`-` tính từ sở hữu + N
`-` disappointment (n): sự thất vọng.
`12` A
`-` a + N số ít, bắt đầu bằng phụ âm, chưa xác định.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin