0
0
Giúp ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
7394
5357
`6` `C` .
`-` adj + N .
`-` multicultural : đa văn hóa (a)
`7` `C` .
`-` Bị động hiện tại đơn .
`@` S(bị động) + is/am/are + V3/Vpp + O .
`8` `C` .
`-` So sánh ngang bằng .
`@` S1 + V + as + adj/adv/N + as + S2 .
`9` `A` .
`-` the + N .
`-` pleasure : sự hài lòng (N)
`-` convenience : sự tiện nghi (N)
`10` `A` .
`-` Tương lai đơn : S + will + V-inf + O .
`-` show sb around : dẫn ai đó đi xung quanh (V)
`11` `B` .
`-` Thì quá khứ đơn : S + V(quá khứ) + O .
`-` embroider : thêu , dệt (V)
`12` `C` .
`-` adj + N .
`-` affordable : có thể chi trả (a)
`13` `B` .
`-` remind sb about sth : gợi nhớ cho ai đó về thứ gì .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`6)` `C.`
`->` multicultural (adj): đa văn hóa
`->` do có nhiều người trên thế giới sinh sống `=>` nền văn hóa đa dạng
`->` adj + N
`7)` `C.`
`->` S + be + V2 + ... `=>` bị động
`->` those vases là số nhiều `=>` are
`8)` `C.`
`->` as adj/adv as: làm sao bằng
`->` monuments and museums là số nhiều đếm được `=>` many
`9)` `C.`
`->` adj + N
`->` do đằng sau có life `=>` cần `2` tính từ
`10)` `D.`
`->` show sb around (phr.v): chỉ dẫn, cho ai xem xung quanh
`11)` `B.`
`->` embroider (v): thêu
`->` knit (v): đan `=>` vô lí
`->` mould (v): dập khuôn `=>` vô lí
`->` carve (v): tạc `=>` vô lí
`12)` `C.`
`->` không có nhiều tiền `=>` cần affordable (adj): có thể chi trả được
`13)` `A.`
`->` remind sb of sth: gợi cho ai cái gì
`-`
@magnetic
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin