

đặt ví dụ + dịch ( câu hỏi đuôi )
+ Câu mệnh lệnh ( V/dont + V ) => Will you
*S + d better ( nên làm j ) = had better => hadnt + S
*S + d rather ( muốn làm j ) = would rather => wouldnt + S
*S + used to ( đã làm j ) => didnt + S
+ S1 + V1 + that + S2 + V2, t.question? => chia theo V1
+ Nếu S1 là I / It seems that S2 + V2 , t.questions? => chia theo V2
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
Câu hỏi đuôi (Tag questions)
1.She is coming to the party, isn’t she?
- Cô ấy sẽ đến buổi tiệc, phải không?
2. They didn’t finish the homework, did they?
- Họ chưa làm xong bài tập về nhà, đúng không?
3. You have been to Paris, haven’t you?
- Bạn đã từng đến Paris, phải không?
Câu mệnh lệnh (Imperative) + "Will you?"
1. Don’t touch that, will you?
- Đừng chạm vào cái đó, được chứ?
2. Close the door, will you?
- Đóng cửa lại, được chứ? '
"Had better" (Nên làm gì)
1. You had better study for the exam, hadn’t you?
- Bạn nên học cho kỳ thi, phải không?
2. They’d better leave now, hadn’t they?
- Họ nên rời đi ngay bây giờ, phải không?
"Would rather" (Muốn làm gì)
1. She’d rather stay home, wouldn’t she?
- Cô ấy muốn ở nhà hơn, đúng không?
2. I’d rather go to the beach, wouldn’t I?
- Tôi muốn đi biển hơn, đúng không?
"Used to" (Đã làm gì)
1. He used to play football, didn’t he?
- Anh ấy đã từng chơi bóng đá, đúng không?
2. They used to live in New York, didn’t they?
- Họ đã từng sống ở New York, đúng không?
S1 + V1 + that + S2 + V2, Tag question?(chia theo V1)
1. She thinks that he is honest, doesn’t she?
- Cô ấy nghĩ rằng anh ấy trung thực, đúng không?
2. They believe that she can win, don’t they?
- Họ tin rằng cô ấy có thể thắng, phải không?
Nếu S1 là "I" / "It seems that S2 + V2", Tag questions? (chia theo V2)
1. It seems that she is tired, isn’t she?
- Có vẻ như cô ấy mệt, phải không?
2. I think that they are busy, aren’t they?
- Tôi nghĩ rằng họ bận, phải không?
$\text{iu dừa}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin