0
0
đây nek giúp mk với
cảm ơn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\begin{array}{c} \color{#db1616}{\texttt{#MPhuoc}} \end{array}$
`1`. This is the first week at my new school
`-` This is + N(số ít)
`2`. My new school is big and it has a large library
`-` S + tobe + ...
`-` S + V + and + S + V
`-` HTĐ `(+)` S + V(s/es)
`3`. I usually do my homework at the school library
`-` at + địa điểm cụ thể
`4`. I have lots of friends and they are all nice to me
`-` lots of + N(số nhiều)
`5`. We have many subjects and my favourite subject is Science
`-` One's favourite subject + tobe + tên môn học
`6`. In the afternoon, I play sports in the playground
`7`. My friend and I play basketball everyday
`8`. I often do to school with my classmates in the morning
`-----------------------`
`@` HTĐ
`***` Công thức V tobe
`(+)` S + am/is/are + ...
`(-)` S + am/is/are + not + ...
`(?)` Am/is/are + S + ... ?
`***` Công thức V thường
`(+)` S + V(s/es)
`(-)` S + don't/doesn't + V(bare) + O
`(?)` Do/does + S + V(bare) + O?
`***` Cách dùng
`-` Diễn tả thói quen, lặp lại
`-` Diễn tả sự thật
`-` Diễn tả 1 kế hoạch, lịch trình
`***` Dấu hiệu
`-` Trạng từ chỉ tần suất ( always, usually,... )
`-` Số lần : once, twice, three times,...
`-` Chỉ sự lặp đi lặp lại : everyday, everyweek,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1718
1204
`1)` This is the first week at my new school
`2)` My new school is big and it has a large library
`3)` I usually do my homework at the school library
`- at the school: ở trường
`4)` I have lots of friends and they are all nice to me
`-` Lots of + N( số nhiều)
`5)` We have many subjects and my favourite subject is Science
`-` favourite sjubject: môn học yêu thích
`6)` In the afternoon, I play sports in the playground
`7)` My friend and I play basketball everyday
`8)` I often do to school with my classmates in the morning
`-` Hiện tại đơn ( HTĐ)
`-` Diễn tả hành động lặp đi lặp lại
`+` Thói quen
`+` Quy luật hiện tượng ( tự nhiên)
`+` Chương trình, lịch trình
`-` tobe
`( + )` S + am/is/are + O
`( - )` S + am/is/are not + O
`( ? )` Am/is/are + S + O `?`
I `to` am
He, she, it hoặc N( số ít) `to` is
You, we, they hoặc N( số nhiều) `to` are
`-` V(thường)
`( + )` S + Vs/es + O
`( - )` S +do/does not + V + O
`( ? )` Do/does + S + V + O `?`
I, you, we, they hoặc N( số nhiều) `to` V(nt) và do( not)
He, she, it hoặc N( số ít) `to` Vs/es và does (not)
`@` DHNB:
`-` Every day, today
`-` In the morning, afternoon, evening, ..
`-` Trạng từ tần suất
`-` On + thứ trong tuần
`***` Lưu ý:
`( + )` trạng từ tần suất ( TTTS) + V( chia theo chủ ngữ)
`( - )` Do/does not + TTTS + V(nt)
`#Ph`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
5123
3181
4524
cậu vào nhóm này đua ko ạ
1779
5706
1542
Nhóm nào ạ?
5123
3181
4524
nhóm tớ á
1779
5706
1542
Tớ không ạ, xloi cậu.