0
0
sssssssoooooossssssssss
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
7394
5357
`color{aqua}{\text{_Lunarzy}}`
`1` another .
`2` others .
`3` the others .
`4` other .
`5` other .
`6` other .
`7` another .
`8` another .
`-` Other : Dùng trước danh từ số nhiều .
`-` Others : được sử dụng khi các mục được so sánh không được chỉ định
`-` Another : Dùng trước danh từ số ít đếm được .
`-` The other : Dùng để thay thế cho những danh từ khác số ít .
`-` The others : được sử dụng khi các mục được so sánh được chỉ định .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` another
`2.` others
`3.` the others
`4.` other
`5.` others
`6.` other
`7.` another
`8.` another
`***` Other (adj) `+` Danh từ (số nhiều)
`***` Another (adj) `+` Danh từ (số ít): thêm 1 người, vật
`***` Another `+` danh từ đếm được
`***` The other `+` danh từ đếm được số ít
$#Rinna$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin