

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.By the time I arrived, she had already left. (leave)
-Thì: Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
-Công thức: S + had + V-ed/3
-Giải thích: Diễn tả hành động đã hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
2.They will travel to Japan next month. (travel)
-Thì: Tương lai đơn (Future Simple)
-Công thức: S + will + V
-Giải thích: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
3.He had worked as a teacher before becoming a lawyer. (work)
-Thì: Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
-Công thức: S + had + V-ed/3
-Giải thích: Diễn tả hành động đã hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
4.Jane was cooking dinner while her husband was cleaning the house. (cook)
-Thì: Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
-Công thức: S + was/were + V-ing
-Giải thích: Diễn tả hai hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ.
5.The concert begins at 8 p.m. tonight. (begin)
-Thì: Hiện tại đơn (Present Simple)
-Công thức: S + V-s/es (hoặc S + am/is/are đối với động từ "to be")
-Giải thích: Diễn tả một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần.
6.I have not eaten sushi before, but I want to try it. (not eat)
-Thì: Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
-Công thức: S + has/have + not + V-ed/3
-Giải thích: Diễn tả hành động không xảy ra trong quá khứ cho đến hiện tại.
7.They play tennis every Saturday morning. (play)
-Thì: Hiện tại đơn (Present Simple)
-Công thức: S + V-s/es (hoặc S + am/is/are đối với động từ "to be")
-Giải thích: Diễn tả thói quen hoặc hành động xảy ra đều đặn.
8.She was reading a book when the phone rang. (read)
-Thì: Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
-Công thức: S + was/were + V-ing
-Giải thích: Diễn tả hành động đang xảy ra khi một sự kiện khác (điện thoại reo) xảy ra.
9.We visited Rome two years ago. (visit)
-Thì: Quá khứ đơn (Past Simple)
-Công thức: S + V-ed/2 (hoặc dạng bất quy tắc của động từ)
-Giải thích: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.
10.The train will arrive in five minutes. (arrive)
-Thì: Tương lai đơn (Future Simple)
-Công thức: S + will + V
-Giải thích: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
11.He was writing a letter when the power went out. (write)
-Thì: Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
-Công thức: S + was/were + V-ing
-Giải thích: Diễn tả hành động đang xảy ra khi một sự kiện khác (mất điện) xảy ra.
12.They stayed at a hotel during their vacation. (stay)
-Thì: Quá khứ đơn (Past Simple)
-Công thức: S + V-ed/2 (hoặc dạng bất quy tắc của động từ)
-Giải thích: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.
13.I have not finished my homework yet. (not finish)
-Thì: Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
-Công thức: S + has/have + not + V-ed/3
-Giải thích: Diễn tả hành động chưa hoàn tất đến hiện tại.
14.She danced beautifully at the party last night. (dance)
-Thì: Quá khứ đơn (Past Simple)
-Công thức: S + V-ed/2 (hoặc dạng bất quy tắc của động từ)
-Giải thích: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.
15.We went to the beach last weekend. (go)
-Thì: Quá khứ đơn (Past Simple)
-Công thức: S + V-ed/2 (hoặc dạng bất quy tắc của động từ)
-Giải thích: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. **I’ve got a computer, but I don’t use it much.**
- Sử dụng thì hiện tại đơn "don't use" vì nói về thói quen hoặc sự việc diễn ra thường xuyên.
2. **After Larry saw the film on TV, he decided to buy the book.**
- Dùng thì quá khứ đơn "saw" vì hành động này đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ (trước khi Larry quyết định mua sách).
3. **Have you got an umbrella? It is starting to rain.**
- Dùng thì hiện tại tiếp diễn "is starting" vì hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
4. **We couldn’t afford to keep our car, so we sold it.**
- Dùng thì quá khứ đơn "sold" vì hành động bán xe đã hoàn thành trong quá khứ.
5. **I met Tom and Jane at the airport a few weeks ago. They were going to Paris and I was going to Rome. We had a chat while we waited for our flights.**
- "Met" dùng thì quá khứ đơn vì hành động gặp gỡ xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- "Were going" và "was going" dùng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra trong quá khứ.
- "Had" dùng thì quá khứ đơn vì đây là hành động đã hoàn thành.
- "Waited" dùng thì quá khứ đơn vì đây là hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
6. **I’d better have a shower. I haven't had one since Thursday.**
- "Haven't had" dùng thì hiện tại hoàn thành vì hành động này liên quan đến khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
7. **Before you came, she had gone to school.**
- "Had gone" dùng thì quá khứ hoàn thành vì hành động này xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (trước khi "you came").
8. **For several years, his ambition was to be a pilot.**
- "Was" dùng thì quá khứ đơn vì đây là sự thật trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại.
9. **Mike phoned one hour ago.**
- "Phoned" dùng thì quá khứ đơn vì hành động này đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
10. **Our teacher usually gives us many exercises.**
- "Gives" dùng thì hiện tại đơn vì đây là hành động thường xuyên xảy ra (thói quen).
11. **She studies English every day.**
- "Studies" dùng thì hiện tại đơn vì đây là hành động thường xuyên xảy ra (thói quen).
12. **Mark was playing football when it started raining.**
- "Was playing" dùng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra trong quá khứ khi một hành động khác (started raining) xen vào.
- "Started" dùng thì quá khứ đơn vì hành động này xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
13. **They had lived in London for three years before moving to Paris.**
- "Had lived" dùng thì quá khứ hoàn thành vì hành động này xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ (before moving).
14. **I did not see him yesterday, but I will see him tomorrow.**
- "Did not see" dùng thì quá khứ đơn vì hành động này xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- "Will see" dùng thì tương lai đơn vì hành động này sẽ xảy ra trong tương lai.
15. **We watched a movie last night.**
- "Watched" dùng thì quá khứ đơn vì hành động này xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin