

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` 1`. B
` -` ago ` ->` QKĐ
` -` QKĐ : S + V-ed/V2 + ...
` -` leave ` ->` left
` 2`. B
` -` since ` ->` HTHT
` -` HTHT : S + have/has + not + V-ed/V3 + ...
` -` see ` ->` seen
` 3`. A
` -` recently ` ->` HTHT
` -` HTHT : S + have/has + V-ed/V3 + ....
` 4`. A
` -` QKĐ : S + V-ed/V2 + ...
` -` leave ` ->` left
` 5`. A
` -` HTHT tobe : S + have/has + been + ....
` -` be to sw : đã đến đâu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Đáp án: + Giải thích các bước giải:
`1)`
`to` Chọn `B`
`-` Có ago `to` QKĐ
`( + )` S + Ved/ Cột `2`
`2)`
`to` Chọn `B`
`-` Có since `to` HTHT
`( - )` S + have/has + not + Ved/ Cột `3` + O
`-` We `to` have( not)
`3)`
`to` Chọn `A`
`-` Có recently `to` HTHT
`-` Sam `to` has
`4)`
`to` Chọn `A`
`-` Có when `to` QKĐ
`( + )` S + Ved/ Cột `2` + O
`5)`
`to` Chọn `A`
`-` Có this year `to` HTHT
`( + )` S + has/have + Ved/ Cột `3` + O
`-` I `to` have
`-` Be `to` was/were `to` been
`#Ph`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin