

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` 6`. A
` -` Bị động QKĐ : S + was/were + V-ed/V3 + (by + O) ...
` 7`. A
` -` Bị động HTHT : S + has/have + been + V-ed/V3 + (by + O) ...
` 8`. C
` -` Bị động HTHT : S + has/have + been + V-ed/V3 + (by + O) ...
` 9`. C
` -` Bị động HTĐ : S + is/am/are + V-ed/V3 + (by + O) ....
` 10`. D
` -` Bị động modal verbs : S + modal verbs + be + V-ed/V3 + (by + O) ...
` 11`. B
` -` Bị động TLĐ : S + will be + V-ed/V3 + (by + O) ...
` 12`. has been produced
` -` Bị động HTHT : S + has/have + been + V-ed/V3 + (by + O) ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`\color{#145277}{N}\color{#246483}{a}\color{#34768F} {e}\color{#44889B}{u}\color{#539AA7}{n}`
`6.` `A`
`-` DHNB : were
`-` Only one : chỉ có `1` `=>` chia "was"
`@` QKĐ : S + was / were + V3/ed
`7.` `A`
`-` DHNB : since `1980`
`@` HTHT : S + have / has + been + V3/ed
`8.` `C`
`@` HTHT : S + have / has + been + V3/ed
`9.` `C`
`-` DHNB : everyday
`@` HTĐ : S + am / is / are + V3/ed
`10.` `D`
`@` Modal verbs : can, could, may, might, should, ought to, must, have to, will, would, be going to + be + V3/ed
`11.` has been produced
`@` HTHT : S + have / has + been + V3/ed
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin