

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1. A
- fight against something/someone: chống lại cái gì đó/ai đó
2. C
- be allergic to something: bị dị ứng với cái gì đó
3. C
- be pleased with something/someone: cảm thấy hài lòng với cái gì đó/ai đó
4. A
- be addicted to something/someone: bị nghiện...
5. C
- die of something: chết vì...
6. A
- recover from something: hồi sức, khỏe lại
7. A
- in no shape: không khỏe
8. B
- go on a diet: ăn kiêng
9. A
- injury: chấn thương
Ngoài ra:
wound (vết thương), ache và hurt (đau): chỉ mức độ đau nhẹ, sẽ không ngang ngửa cái chết.
10. C
- sour: chua
- lemonade: nước chanh -> relates to sour
11. A
- balance: cân bằng
- equality, justice, fairness: công bằng, công lý.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1 A
- fight against sb/sth: chống lại ai/cái gì
2 C
- tobe allergic to sth: dị ứng cái gì
3 C
- tobe pleased with sb/sth: hài lòng với ai/cái gì
4 A
- addicted to sb/sth: nghiện ai/cái gì
5 C
- die of sth: chết vì cái gì
6 A
- recover from sth: phục hồi
7 A
- tobe in no shape to V: thấy không khoẻ để làm gì
8 B
- go on a diet: ăn kiêng
9 B
- adj + N
- injury (n): chấn thương
10 C
- S + be + too + adj + for O + to V: quá ... cho ai để làm gì
- sour (adj): chua
11 A
- in balance: cân bằng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin