

We should (do) ...............morning exercises.
We (come) ................back next Monday.
My brother can (swim) ...................
He (learn) .................English and I (read) ..............a book now.
My friend (take) ....................a trip to Da Lat next week.
She (not/want) .................any coffee. She (want) .....................some tea.
Lan and Nam (see) ....................a new film tonight.
They (not/go) ..................fishing in winter.
I (like) ....................my English classes very much. I often (practice) .......................English with my friend Lan. I (take) ......................the English Final Test now, and my father (wait) ..................in front of the school.
Giúp mình với ạ mình cảm ơn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` do
- should + V(bare): nên làm gì đó
`2.` will come
- DHNB: next Monday
-> Thì TLĐ: (+) S + will + V(bare)
`3.` swim
- can + V(bare): có thể làm gì đó
`4.` is learning `-` am reading
- DHNB: now
-> Thì HTTD: (+) S + is/am/are + V-ing
`5.` will take
- DHNB: next week
-> Thì TLĐ: (+) S + will + V(bare)
`6.` doesn't want `-` wants
- Không dùng hình thức tiếp diễn với các động từ chỉ tri thức
- Thì HTĐ:
(+) S + V(s/es)
(-) S + don't/doesn't + V(bare)
`7.` are going to see
- DHNB: tonight
-> Thì TLG: (+) S + is/am/are + going to + V(bare)
`8.` don't go
- Diễn tả một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen
- Thì HTĐ: (-) S + don't/doesn't + V(bare)
`9.` like `-` practice `-` am taking `-` is waiting
- Không dùng hình thức tiếp diễn với các động từ chỉ sở thích
- DHNB: often
-> Thì HTĐ: (+) S + V(s/es)
- DHNB: now
- Diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra)
-> Thì HTTD: (+) S + is/am/are + V-ing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

` 1`. do
` -` should do sth : nên làm gì
` 2`. will come
` -` TLĐ : S + will + V-inf + ...
` -` DHNB : next Monday
` 3`. swim
` -` can do sth : có thể làm gì
` 4`. is learning/am reading
` -` HTTD : S + is/am/are + V-ing + ...
` 5`. will take
` -` TLĐ : S + will + V-inf + ...
` 6`. doesn't want/wants
` -` HTĐ : S + do/does + not + V-inf + ...
: S + V-inf/es/s + ...
` 7`. are going to see
` -` Be going to : S + is/am/are + going to + V-inf + ...
` 8`. don't go
` -` HTĐ : S + do/does + not + V-inf + ...
` 9`. like/practice/am taking/is waiting
` -` HTĐ : S + V-inf/es/s + ...
` -` HTTD : S + is/am/are + V-ing + ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin