Đăng nhập để hỏi chi tiết
20
15
1.sôsososososssoosososzo
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
25621
7630
1. B
access (v) truy cập
can't + V1: không thể làm gì
2. D
be keen on + Ving / N: thích
3. B
prevent sb from sth: ngăn chặn ai làm gì
4. D
S + be+ so + ADJ + that + clause: quá .. đến nỗi
5. B
Clause + however + clause: tuy nhiên
6. D
S + V + more + ADV + than + O: ss hơn
7. A
There was ... , wasn't there? câu hỏi đuôi
hardly = phủ định
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin