

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
EX $7:$ Match the verbs in column A with the suitable words or phrases in column B.
$1-$ F
$\Rightarrow$ cut down + on
$\Rightarrow$ cut down on: cắt giảm
$2-$ I
$\Rightarrow$ go on a diet: ăn kiêng
$3-$ J
$\Rightarrow$ be a bad habit: một thói quen xấu
$4-$ C
$\Rightarrow$ kick a rest: nghỉ ngơi
$5-$ H
$\Rightarrow$ provide ... with ... : cung cấp ... với ...
$6-$ B
$\Rightarrow$ put on + weight
$\Rightarrow$ put on weight: tăng cân
$7-$ A
$\Rightarrow$ result in good health: mang lại sức khỏe tốt
$8-$ D
$\Rightarrow$ stay in shape: giữ dáng
$9-$ E
Rightarrow$ suffer + from
$\Rightarrow$ suffer from: chịu đựng
$10-$ G
$\Rightarrow$ take in: tham gia/ gây
$\Rightarrow$
EX $8:$ Fill in the banks with suitable words or phases from Ex $7$ to complete the collocations. Make any change if necessary.
$1.$ put on weight
$\Rightarrow$ Ngủ kém, ít vận động và ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn hoặc nhiều đường là một số thói quen có thể khiến cho con người tăng cân.
$2.$ provide
$\Rightarrow$ Cà chua cung cấp cho chúng ta vi-ta-min A, hỗ trợ khả năng miễn dịch, thị lực, tầm lực và sức khỏe da
$3.$ suffer
$\Rightarrow$ Mỗi năm, hàng triệu người chịu đựng bệnh cúm theo mùa, thường được gọi là bệnh cúm.
$4.$ good
$\Rightarrow$ Bố tôi có sức khỏe tốt vì ông ấy tập thể dục hằng ngày.
$5.$ cut
$\Rightarrow$ Người ta nói rằng việc cắt giảm tỷ lệ chất béo trong thức ăn của chúng ta giảm một chút nhưng trọng lượng cơ thể giảm rõ rệt.
$6.$ kick
$\Rightarrow$ Nghỉ ngơi cho khỏe lại nhé Minh!
$7.$ take
$\Rightarrow$ Ăn quá nhiều và di chuyển ít gây béo phì
$8.$ be
$\Rightarrow$ Một thói quen xấu không phải lúc nào cũng dễ dàng.
$9.$ go
$\Rightarrow$ Ăn kiêng nếu không bạn sẽ béo hơn
$10.$ shape
$\Rightarrow$ Đi bộ 30 phút mỗi ngày có thể giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu, giảm cholesterol và huyết áp, giữ dáng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

【Câu trả lời】: Exercise 7:
1. be - 1
2. cut down - 5
3. go on - 2
4. kick - 3
5. provide - 6
6. put on - 4
7. result - 7
8. stay - 8
9. suffer - 9
10. take - 10
Exercise 8:
1. weight
2. provide
3. suffer
4. good
5. cutting
6. Take
7. leads
8. Breaking
9. Go
10. shape
【Giải thích】: Exercise 7:
1. "be" là động từ thích hợp cho cột A.
2. "cut down" thường đi với "weight", nghĩa là giảm cân.
3. "go on" thường đi với "a diet", nghĩa là bắt đầu chế độ ăn kiêng.
4. "kick" thường đi với "a habit", nghĩa là từ bỏ một thói quen.
5. "provide" thường đi với "vitamins", nghĩa là cung cấp vitamin.
6. "put on" thường đi với "weight", nghĩa là tăng cân.
7. "result" thường đi với "in", nghĩa là dẫn đến một kết quả.
8. "stay" thường đi với "in shape", nghĩa là giữ dáng.
9. "suffer" thường đi với "from", nghĩa là chịu đựng hoặc mắc phải một bệnh tật.
10. "take" thường đi với "a rest", nghĩa là nghỉ ngơi.
Exercise 8:
1. "weight" là từ thích hợp để điền vào chỗ trống, nghĩa là cân nặng.
2. "provide" là từ thích hợp để điền vào chỗ trống, nghĩa là cung cấp.
3. "suffer" là từ thích hợp để điền vào chỗ trống, nghĩa là chịu đựng hoặc mắc phải.
4. "good" là từ thích hợp để điền vào chỗ trống, nghĩa là tốt.
5. "cutting" là từ thích hợp để điền vào chỗ trống, nghĩa là cắt giảm.
6. "Take" là từ thích hợp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin