0
0
1,My grandparent find busy places like airports very....
2,That bag looks....to mine,but mine is smaller
3,Would your parents....you to fly round the world on your own?
4,Just before getting on a plane,Maria gets really.....
5,It's really frustrating when there's a......at the airport!
6,The lady at the desk told me where to go.She was really....
7,On a long flight I don't like a.....because you can't get out easily to go to the toilet.
giúp mình với mọi người ơi,mình cần gấp
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1718
1204
`1)` hectic
`-` Hectic: bối rối
`-` Dịch: Ông bà tôi thường cảm thấy rất bối tối khi ở những nơi đông đúc như sân bay
`2)` similar
`-` Similar: giống nhau
`-` Dịch: "Chiếc túi đó trông giống với chiếc túi của tôi, nhưng chiếc của tôi nhỏ hơn
`3)` allow
`-` Allow: cho phép, đồng ý làm gì đó
`-` Would + S + V`?` lời đề nghị, yêu cầu lịch sử
`-` Dịch: Bố mẹ của bạn có cho phép bạn tự mình đi bay vòng quanh thế giới không?
`4)` Nervous
`-` get really nervous: rất lo lắng, căng thẳng
`-` Dịch: Trước khi lên máy bay, Maria trở nên rất lo lắng.
`5)` delay
`-` Delay: sự trì hoãn
`-` Dịch: Thật là khó chịu khi có sự trì hoãn tại sân bay!
`6)` Helpful
`-` Helpful: hữu ích
`-` Dịch: Người phụ nữ ở quầy bàn đã chỉ cho tôi biết đi đâu. Cô ấy thật sự rất hữu ích.
`7)` aisle seat
`-` aisle seat: ghế hành lang
`-` Dịch: Trên chuyến bay dài, tôi không thích ngồi ở ghế hành lang vì bạn không thể dễ dàng ra ngoài để đi vệ sinh.
`-` Lưu ý: Ghế hành lang là loại ghế nằm dọc theo lối đi trong máy bay,
`to` bạn phải yêu cầu người khác ngồi ở giữa hoặc cửa sổ nếu muốn ra ngoài.
`#Ph`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1102
1403
`1.` inconvenient (a) `:` không thoải mái
`-` find sth adj `:` cảm thấy cái gì như thế nào
`2.` similar to (phr.) `:` giống với
`-` smaller (a) `:` nhỏ hơn
`3.` allow
`-` allow sb to so th `:` cho phép ai làm gì
`-` would + `V_0`
`4.` nervous (a) `:` lo lắng
`-` get nervous (phr.) `:` cảm thấy lo lắng
`-` before + V-ing `:` trước khi làm gì
`5.` delay (n) `:` sự trì hoãn
`-` airport (n) `:` sân bay
`6.` friendly (a) `:` thân thiện
`-` be + adj
`7.` aisle seat (n) : ghế trên máy bay
`\color{green}\text{#4T}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1103
22481
842
nhường vs
1718
36815
1204
=)) t ko để ý