Bài 9: So sánh các số hữu tỉ sau:
56
57
1)
và
58
29
31
4) và
14
15
Bài 10: So sánh các số hữu tỉ sau:
S
2)
15 19
và
43
53
3)
16 20
42
52
9
10
-14
-21
5)
và
6)
và
19
21
17
24
1212
1)
và
124
414141
41
-5959
-59
2)
và
3)
và
2323 23
676767 67
4242
42
1010
101010,
333
444
555 -33
4)
và
5)
- ...
Xem thêm