Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` goes
`-` DHNB: Always `->` HTĐ
`2.` is running
`-` DHNB: Sit down! `->` HTTD
`3.` is crying
`-` DHNB: Now `->` HTTD
`4.` travels
`-` DHNB: Every Sunday `->` HTĐ
`5.` is not drinking
`-` DHNB: At the moment `->` HTTD
`6.` have
`-` DHNB: Every year `->` HTĐ
`7.` play
`-` DHNB: Once a week `->` HTĐ
`8.` circles
`-` Diễn tả sự thật hiển nhiên. `->` HTĐ
`9.` teach
`-` DHNB: Always `->` HTĐ
`10.` are climbing
`-` DHNB: Look! `->` HTTD
`--------------------`
`-` Cấu trúc thì HTĐ:
`+` Đối với động từ tobe:
`(+)` `S + am//is//are + N//Adj`
`(-)` `S + am//is//are + n o t + N//Adj`
`(?)` `Am//Is//Are + S + N//Adj`
`-` Trong đó:
`+` I `+ am`
`+` He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được `+ is`
`+` You/ We/ They/ Danh từ số nhiều `+ are`
`+` Đối với động từ thường:
`(+)` `S + V//V(s//es) + ...`
`-` Trong đó:
`+` I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)
`+` He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)
`(-)` `S + don't//doesn't + V-i n f + ...`
`-` Trong đó:
`+` I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + don't + V
`+` He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + doesn't + V
`(?)` $Do/Does + S + V-inf + ...$
`-` Trong đó:
`+` Do + I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V
`+` Does + He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V
`-` Cấu trúc thì HTĐ với câu hỏi chứa từ hỏi $Wh/H:$
`->` $WH/H + do/does + S + V-inf + ...?$
`-` Cấu trúc thì HTTD:
`(+)` `S + am//is//are + V- i n g`
`(-)` `S + am//is//are + n o t + V- i n g`
`(?)` `Am//Is//Are + S + V- i n g`
`-` Trong đó:
`+` I `+ am`
`+` He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được `+ is`
`+` You/ We/ They/ Danh từ số nhiều `+ are`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` goes
`-` lately (adv) `=` recently (adv)
`-` DHNB: always `->` Thì HTĐ
`2.` is running
`-` DHNB: Sit down! `->` Đưa ra lời cảnh báo `->` Thì HTTD
`3.` is crying
`-` DHNB: now (bây giờ) `->` Thì HTTD
`4.` travels
`-` DHNB: every Sunday (hành động lặp lại) `->` Thì HTĐ
`5.` isn't drinking
`-` DHNB: at the moment (bây giờ) `->` Thì HTTD
`6.` have
`-` DHNB: every year (hành động lặp lại) `->` Thì HTĐ
`7.` play
`-` DHNB: once a week (hành động lặp lại) `->` Thì HTĐ
`8.` circles
`-` Câu diễn tả một sự thật hiển nhiên đúng `->` Thì HTĐ
`9.` teach
`-` DHNB: always (trạng từ chỉ tần suất) `->` Thì HTĐ
`10.` are climbing
`-` DHNB: Look! `->` Đưa ra dấu hiệu để gây chú ý `->` Thì HTTD
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1
154
1
Cảm ơn bạn
4684
13086
4592
kcj ah