

Giúp tui với các bạn ơi
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`V`
`1.` to tidy `->` tidying
`-` Cấu trúc: S `+` spend `+` time `+` V-ing `+` ...
`->` Ai đó dành thời gian để làm gì ...
`2.` to eat `->` eating
`->` Be/Get used to `+` V-ing `:` Dần quen làm gì ...
`3.` at `->` for
`->` Look for (phr, v): Tìm kiếm gì đó ...
`4.` since `->` when
`-` Cấu trúc: When `+` S `+` V(QKĐ), S `+` V(QKĐ)
`->` Hồi tưởng lại kỉ niệm, quá khứ.
`->` QKĐ với động tobe: S `+` was/were (not) `+` N/Adj
`->` QKĐ với động từ thường: `(+)` S `+` Ved/C`2`
`5.` sang `->` singing
`-` Dùng cụm V-ing cho các mệnh đề chủ động: Bỏ "who, which, that" và "be" (nếu có) lấy động từ và thêm -ing.
`6.` don't `->` didn't
`-` Cấu trúc gián tiếp với dạng câu hỏi có chứa từ hỏi Wh-q:
`->` S `+` asked/wanted to know/wondered `+` Wh-q `+` S `+` V(lùi thì)
`-` Lùi thì: HTĐ `->` QKĐ
`->` QKĐ với động từ thường: `(-)` S `+` didn't `+` V-inf
`7.` short `->` long
`-` Cấu trúc: S `+` be (not) `+` adj `+` enough `+` (for sb) `+` to V
`->` ... (không) đủ ... (cho ai đó) để làm gì ...
`=>` Tạm dịch câu đã sửa: Truyện không đủ dài để tôi đọc hết trong một ngày.
`8.` interestingly `->` interesting
`->` Find sth adj `:` Cảm thấy cái gì như thế nào ...
`9.` not `->` did not
`-` Cấu trúc: S1 `+` would rather (that) `+` S2 `+` not `+` V-ed.
`->` Ai đó muốn ai đó làm gì ...
`10.` made `->` to make
`->` Be made to do sth `:` Bị bắt làm gì ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
.1. to tidy tidying
- Cấu trúc: S ++ spend ++ time ++ V-ing ++ ...
Ai đó dành thời gian để làm gì ...
2.2. to eat eating
Be/Get used to ++ V-ing :: Dần quen làm gì ...
3.3. at for
Look for (phr, v): Tìm kiếm gì đó ...
4.4. since when
- Cấu trúc: When ++ S ++ V(QKĐ), S ++ V(QKĐ)
Hồi tưởng lại kỉ niệm, quá khứ.
QKĐ với động tobe: S ++ was/were (not) ++ N/Adj
QKĐ với động từ thường: (+)(+) S ++ Ved/C22
5.5. sang singing
- Dùng cụm V-ing cho các mệnh đề chủ động: Bỏ "who, which, that" và "be" (nếu có) lấy động từ và thêm -ing.
6.6. don't didn't
- Cấu trúc gián tiếp với dạng câu hỏi có chứa từ hỏi Wh-q:
S ++ asked/wanted to know/wondered ++ Wh-q ++ S ++ V(lùi thì)
- Lùi thì: HTĐ QKĐ
QKĐ với động từ thường: ()(-) S ++ didn't ++ V-inf
7.7. short long
- Cấu trúc: S ++ be (not) ++ adj ++ enough ++ (for sb) ++ to V
... (không) đủ ... (cho ai đó) để làm gì ...
Tạm dịch câu đã sửa: Truyện không đủ dài để tôi đọc hết trong một ngày.
8.8. interestingly interesting
Find sth adj :: Cảm thấy cái gì như thế nào ...
9.9. go went
- Cấu trúc: S1 ++ would rather (that) ++ S2 ++ not ++ V-ed.
Ai đó muốn ai đó làm gì ...
10.10. made to make
Be made to do sth :: Bị bắt làm gì ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
195
0
mik cam on bn nha:0
4691
13737
4612
:0 vang ạ