Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4573
4322
`1.` go `-` will be
`2.` will call `-` have
`3.` is `-` will swim
`4.` keep `-` will be
`5.` stop `-` will be
`6.` keep `-` wants
`7.` will not be `-` keep
`8.` gets up `-` will be
`9.` will bake `-` has
`10.` will not buy `-` don't have
`---------------------`
`-` Cấu trúc câu điều kiện loại `1:`
`->` If `+` S `+` am/is/are `+` N/Adj `+` ..., S `+` can/should/will `+` V-inf
`->` If `+` S `+` V(s/es)`/`don't/doesn't + V-inf, S `+` will/can/should (not) `+` V-inf
`+` Mệnh đề If: S `+` V(present simple `-` HTĐ)
`+` Mệnh đề chính: S `+` will/can/should (not) `+` V-inf
`->` Dùng để dự đoán một hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
25621
7630
If 1:
If + S + am/is/are , S + will/can/shall... + V1
If + S + V1/s/es , S + will/can/shall... + V1
.-------------------------------------------
Công thức thì HTĐ (V: tobe)
(+) S + am/is/are ..
(-) S + am/is/are + not ..
(?) Am/Is/Are + S + ... ?
I + am
S số ít, he, she, it + is
S số nhiều, you ,we, they + are
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì TLĐ
(+) S + will + V1
(-) S + won't + V1
(?) Will + S+ V1?
DHNB: in the future, in + năm ở TL, in + time, next week, next year, ....
.-------------------------------------------
1. go / will be
2. will call / have
3. is / will swim
4. keep / will be
5. stop / will be
6. keep / will want
7. won't be / keep
8. gets up / will be
9. will bake / has
10. won't buy / don't have
`color{orange}{~MiaMB~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
0
0
Có đúng k ạ
4573
25542
4322
cs ạ