

3. Having leisure activities is one of the best ways to make you feel...
A. comfort B. comfortable C. comfortless D. comfortably
4. She inspired her passion and effort to poor people. She was a great...
A. activity B. active C. activist D. activism
5. His ... of basketball is very extensive because playing basketball is his passion.
A. knowing B. known C. knowable D. knowledge
6. There is still room for ... in your work.
A. improve B. improved C. improvement D.improving
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
3. B
-> Cần một adj để mô tả cảm giác (feel) mà các hoạt động giải trí mang lại.
-to make + somebody + adjective ( làm ai đó cảm thấy....)
4. C
->Cần một N để chỉ người hoạt động tích cực, nhiệt huyết vì một mục đích xã hội.
- Activist là nhà hoạt động.
5. D
-> Cần một danh từ để chỉ sự hiểu biết, thông tin về một lĩnh vực nào đó.
Trans: Kiến thức về bóng rổ của anh ấy rất rộng vì chơi bóng rổ là niềm đam mê của anh ấy.
6. C
-> Cần một N để chỉ sự cải thiện của việc gì đó.
- improvement: cải thiện
- Room for + N : chỗ cho việc gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`3` B
`-` feel + adj: cảm thấy thế nào
`-` comfortable (adj): thoải mái >< uncomfortable (adj): không thoải mái
`4` C
`-` adj + N
`-` activist (n): nhà hoạt động
`5` D
`-` tính từ sở hữu + N
`-` knowledge (n): hiểu biết
`6` C
`-` for + N: dành cho
`-` improvement (n): sự cải thiện
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin