Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
7. living `->` am living
`->` HTTD: S + is/are/am + V-ing + O
8. food `->` animal
`->` dolphin `->` là con vật `->` animal
9. Are `->` Do
`->` HTĐ: Do/Does + S + V-bare + O?
10. am not `->` don't
`->` HTĐ: S + don't/doesn't + V-bare + O
11. Who `->` What
`->` color `->` là vật `->` What
12. don't `->` doesn't
`->` HTĐ: Do/Does + S + V-bare + O?
`->` My dad là số ít `->` dùng doesn't
13. Does `->` Do
`->` HTĐ: Do/Does + S + V-bare + O?
`->` your friends là số nhiều `->` dùng Do
14. like `->` likes
`->` HTĐ: S + V-s/es + O
`->` My mother là số ít `->` dùng V-s/es
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`7.` living `->` live
`8.` food `->` animal
`-` dolphin: cá heo `-` animal
`9.` Are `->` Do
`10.` am `->` do
`11.` coulor `->` color
`12.` don't `->` doesn't like
`13.` Does `->` Do
`14.` like `->` likes
`_____________________`
`***` HTĐ:
`+` Với Tobe:
`(+)` S + am/is/are + N/adj
`(-)` S + am/is/are + not + N/adj
`(?)` Am/is/are + S + N/adj?
`*` he / she / it / DTSI + is
`*` You / we / they / DTSN + are
`*` I + am
`+` Với Verb:
`(+)` S + V(s/es) + O
`(-)` S + do/does + not + V_inf + O
`(?)` Do/does + S + V_inf + O?
`*` he / she / it / DTSI + Vs/es
`*` I / you / we / they / DTSN + V_inf
`@` Cách dùng:
`*` Hành động lặp đi lặp lại,thường xuyên hay 1 thói quen thường nhật
`*` Diễn tả 1 sự thật, 1 chân lý
`*` Diễn tả những sự sắp xếp thời gian cố định, và khó có khả năng thay đổi như lịch học, lịch tàu ,xe, máy bay , lịch trình du lịch,...
`*` Diễn tả trạng thái, cảm giác , cảm xúc của một chủ thể ngay tại thời điểm nói
`*` Diễn tả các hướng dẫn, chỉ dẫn
`-` DHNB:
`+` Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often,...
`+` Cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại: Every day/week/..., Daily/weekly/... , once/twice/... time(s) a week/month/...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin