

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{#34c0eb}{H}color{#34c0eb}{a}color{#34c0eb}{n}color{#59f7f7}{h} color{#59f7f7}{D}color{#34c0eb}{u}color{#59f7f7}{n}color{#59f7f7}color{#59f7f7}{g}color{#59f7f7}{#}`
`=>` Một số từ đồng nghĩa với "healthcare" (chăm sóc sức khỏe) bao gồm:
`1` .Medical care(n):chăm sóc y tế
`2`.Health services(n):dịch vụ y tế
`3`.Medical services(n):dịch vụ y tế
`4`.Health treatment(n):điều trị y tế
`5`.Health management(n):quản lý sức khỏe
`6`.Medical attention(n):sự chăm sóc y tế
`7`.Health maintenance(n):bảo trì sức khỏe
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`bb\color{Red}\text{Giải:}`
`@``\text{Healthcare (n): Chăm sóc sức khỏe.`
`@``\text{Một số từ đồng nghĩa:}`
`-`Health care (nph): Chăm sóc sức khỏe
`-`Medical care (n): Chăm sóc y tế
`-`Health services (n): Dịch vụ y tế
`-`Medical services (n): Dịch vụ y khoa
`-`Health care services (n): Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
`-`...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
1705
32214
1313
Sos t chưa thoát `67` hnhat
1705
32214
1313
Du h mới để ý thấy tên t :D
834
943
949
Tí là có liền à =)
1705
32214
1313
Cần giúp kh :)))
834
943
949
Thôi tha em 😅
1705
32214
1313
Gì..
1705
32214
1313
Tôi chỉ muốn giúp em thôi mà..
1705
32214
1313
Giận-ing 😏