Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1,` vegetables
`@` Quan hệ sogn hành: N+ and + N: ...và ...
`@` vegetables (n): rau củ
`2,` raised
`@` Trong TH này, raise mang nghĩa là nuôi
`3,` light
`@` light (v): thắp sáng
`4,` challenges
`@` The + N(xác định)
`@` challenge (n): thử thách
`5,` gathered
`@` gather (v): tụ họp lại
`6,` electricity
`@` electricity (n): điện
`7,` grateful
`@` tobe + Adj
`@` should + V-inf: nên làm gì
`8,` ancestors
`@` TTSH + N
`@` ancestors (n): tổ tiên
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
`1)` vegetables
`-` Grow vegetables and fruit in their garedens: trồng rau và trái cây trong vườn của họ
`2)`
`to` raised animals:
`-` Raised animals like cows and chieckens for milk and eggs: nuôi động vật như bò và gà để lấy sữa và trứng
`3)`
`to` light
`-` Lamps to light their homes: đèn để thắp sáng ngôi nhà của họ
`4)`
`to` challenges
`-` the challenges they faced : bất chấp những thử thách mà họ phải đối mặt
`5)`
`to` gathered
`-` the gathered in the village square for festival and dances: mọi người tụ tập ở quảng trường làng để tổ chứ lễ hội và khiêu vũ
`6)`
`to` electricity
`-` Electricity: dòng điện
`7)`
`to` grateful
`-` And she reminds us that we should be grateful for what we have: và cô ấy nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta nên biết ơn những gì chúng ta có
`8)`
`to` ancestors
`-` sacrifices of our ancestors who made in possible......: sự hy sinh của tổ tiên chúng ta, những người đã làm nên điều có thể......
`#Ph`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin