Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
37. will - watch
`->` tonight `->` TLĐ
`->` Wh__ + will + S + V-bare + O?
38. sent
`->` V + and + V
`->` QKĐ: S + V2/ed + O
39. don't like
`->` HTĐ diễn tả một thói quen trong HT
`->` S + V-s/es + O
40. washed
`->` yesterday morning `->` QKĐ
`->` QKĐ: S + V2/ed + O
41. safe
`->` adj + N
`->` safe (adj): an toàn
42. homeless
`->` adj + N
`->` homeless (adj): vô gia cư
43. interesting
`->` Phân biệt tính từ đuôi "ed" và tính từ đuôi "ing"
`+` Tính từ đuôi "ed": Cảm xúc bị chi phối
`+` Tính từ đuôi "ing": Bản chất của vật/người
44. volunteer
`->` a + N
`->` volunteer (n): tình nguyện viên
45. visited
`->` yesterday `->` QKĐ
`->` QKĐ: S + V2/ed + O
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
`37.` is-watching
`-` HTTD : Wh + am/is/are + S + V-ing + ... ?
`-` DHNB : tonight
`-` Dùng HTTD cũng có thể mang nghĩa tương lai.
`38.` sent
`-` QKD : S + V-ed/c2
`-` send sth to sb : gửi cái gì cho ai
`39.` doesn't like
`-` HTD : S + don't/doesn't + V-inf
`-` Chỉ sở thích , sở ghét.
`40.` washed
`-` DHNB QKD : yesterday morning
`41.` safety
`-` safety equipment : dụng cụ bảo hộ
`42.` homeless
`-` adj + N.
`-` homeless (adj) : vô gia cư
`43.` interesting
`-` tobe + adj.
`-` Tính từ đuôi -ing thường dùng cho vật.
`-` interesting (adj) : thú vị
`44.` volunteer
`-` a + N.
`-` volunteer (n) : tình nguyện viên
`45.` visited
`-` QKD : S + V-ed/c2
`-` DHNB : yesterday
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
0
0
cảm ơn b nha
2439
2039
1427
kcj