Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`2` .of
`->` frightened of sth : sợ thứ gì
`3` .about
`->` anxious about sth : lo lắng về cái gì
`4` .about
`->` worried about : lo lắng về
`5` .over
`->` puzzle over sth
`->` cố gắng giải quyết một vấn đề hoặc hiểu một tình huống bằng cách suy nghĩ cẩn thận về nó
`6` .of
`->` ashamed of : xấu hổ về
`7` .at
`->` surprise at : bất ngờ vì
`8` .of
`->` afraid of : sợ hãi về
`9` .about
`->` curious about : tò mò về
`10` .of
`->` shy of `+` V-ing : ngại làm việc gì
`11` .of
`->` scare of `+` V-ing : sợ làm gì
`12` .to , with
`->` jealous to sb : ghen tị với ai
`->` happy with sth : hạnh phúc với thứ gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án + Giải thích các bước :
2. Of
- Frightened of something = Sợ thứ gì đó
- Dark = Bóng tối
- Usually = Thường xuyên
______________________
3. About
- Anxious about something = Lo lắng về thứ gì đó
- Exam = Bài thi
- Result = kết quả
_______________________
4. About
- Worried about something = Lo lắng về thứ gì đó
- Health = Sức khỏe
- Her , his , your, my , their , our + N
________________________
5. Over
- Puzzle over something = Suy nghĩ cẩn thận về thứ gì đó trong thời gian dài để hiểu chúng
- Unsual = Khác thường
- Behavior = Hành động , cách cư xử
________________________
6. Of
- Ashamed of something = Xấu hổ , hổ thẹn về thứ gì đó
- Forgiveness = Sự tha thứ
- Ask for something = yêu cầu , đòi hỏi thứ gì đó
_____________________
7. At
- Sử dụng surprised at khi thể hiện sự ngạc nhiên về một tình huống hoặc sự kiện cụ thể.
- Sử dụng surprised by khi chỉ ra sự ngạc nhiên bởi hành động của ai đó hoặc điều gì đó mà họ đã làm hoặc đưa ra.
_______________________
8. Of
- Afraid of : Diễn tả sự sỡ hãi bởi một con vật , thứ nào đó
- Afraid to : Diễn tả sự sỡ hãi bởi một hành động , việc làm cụ thể
- Cat = Mèo
_______________________
9. About
- Curious about something = Tò mò về thứ nào đó
- Come from = Đến từ
- Country = Quốc gia , đất nước
__________________
10. Of
- Shy of + V-ing = Dè dặt , ngại , không dám làm việc gì
____________________
11. Of
- Scared of + V-ing = Sợ hãi làm gì đó
- Make = Làm
- Adj + N
- Wrong = sai
- Descition = Quyết định
__________________
12. To - with
- Jealous to someone = Ganh tị với ai đó
- Happy with someone / something = Hài lòng về thứ gì đó / ai đó
- Life = Cuộc sống
- Wealthy = Giàu có
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin