0
0
. 11 Would you like to..... (drink) a cup of coffee?
12She hates ...(get) up so early.
13. Don't forget.. ......(post) the letter.
14. Are you interested in ...(work) for us? fuing.
15. Paris is always worth........ (visit). worth +ving:
16 I am interested in .......(learn) French.
17Mum never stops ....(talk)
18 . He promised....... (visit) us soon.
. 19He saw the robber ...........(jump) out of the window.
20. I enjoy .....(go) for a walk with my dad.
21 I am looking forward to ..(meet) my cousin again.
22. We agreed.... .. (bring) him to the zoo.
23 I can't make up my mind ... . (leave) the city
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4537
4282
`11.` drink
`->` Would you like `+` to V `:` Bạn có muốn làm gì ... `?`
`12.` getting
`->` Hate `+` V-ing `:` Ghét làm gì ...
`13.` to post
`->` Don't forget `+` to V-inf `:` Đừng quên làm gì ...
`14.` working
`->` Be interested in `+` V-ing `:` Yêu thích, hứng thú làm gì ...
`15.` visiting
`->` Be worth `+` V-ing `:` Đáng để làm gì ...
`16.` learning
`->` Be interested in `+` V-ing `:` Yêu thích, hứng thú làm gì ...
`17.` talking
`->` Stop `+` V-ing `:` Dừng (hẳn làm gì ...)
`-` Còn: Stop `+` to V `:` Dừng để làm gì ...
`18.` to visit
`->` Promise `+` to V `:` Hứa làm gì ...
`19.` jumping
`-` Ta có: Ai đó chứng kiến động hoặc 1 hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào`:`
`-` Dạng chủ động: S `+` see/hear/watch/look/notice/... `+` sb `+` V-ing
`20.` going
`->` Enjoy `+` V-ing `:` Yêu thích làm gì ...
`21.` meeting
`->` Be looking forward to `+` V-ing `:` Mong chờ, mong đợi làm gì ...
`22.` to bring
`->` Agree to do sth `:` Đồng ý làm gì ...
`23.` to leave
`->` Make up one's mind to do sth `:` Quyết định làm gì ...
`=>` Tạm dịch: Tôi không thể quyết định rời khỏi thành phố.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1632
1055
`@@@@@`
`11.` drink
`->` would you like + to V: đề nghị hoặc đưa ra lời mời ai làm việc gì đó
`12.` getting
`->` hate + V-ing: ghét làm gì
`13.` to post
`->` forget + to V: quên không làm gì
`->` forget + V-ing: quên đã làm gì
`14.` working
`->` be interested in + V-ing: ai đó thích thú làm việc gì
`15.` visiting
`->` be worth + V-ing: đáng giá làm gì
`16.` learning
`->` be interested in + V-ing: ai đó thích thú làm việc gì
`17.` talking
`->` stop + to V: dừng lại để làm gì
`->` stop + V-ing: dừng làm gì
`18.` to visit
`->` promise + to V: hứa làm gì đó
`19.` jumping
`->` Ai đó chứng kiến `1` hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào:
S + see/hear/look/watch.... + somebody + V-ing + (O) + .....
`20.` going
`->` enjoy + V-ing: thích làm gì
`21.` meeting
`->` look forward to + V-ing: mong chờ làm việc gì
`22.` to bring
`->` agree + to V: đồng ý làm việc gì
`23.` to leave
`->` make up one's mind: quyết định làm việc gì đó
`@@@@@`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin