0
0
mn có thể giúp em k ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
657
1018
Đáp án + Giải thích các bước giải:
1. More comfortable than
2. Better
3. Older than
4. Worse than
5. Colder than
6. Taller than
7. More interesting than
8. More difficult
9. More tired than
________________________
So sánh hơn :
- Cấu trúc :
( + ) : S + to be + adj-er + than + S
( - ) : S + to be + not + adj-er + than + S
( ? ) : To be + S +adj-er + than + S ?
+ I dùng am
+ He , she , it , danh từ số ít dùng is
+ You , we , they , danh từ số nhiều dùng are
_____________________________
- Đặc biệt :
+ Tính từ dài : S + to be + more + adj + than + S
+ Good - better - the best
+ Bad - worse - the worst
+ Far - Farther / Further - The farthest / the furthest
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2806
2503
`1.` more comfortable than
`2.` better than
`3.` elder than
`4.` worse than
`5.` colder than
`6.` taller than
`7.` more interesting than
`8.` more difficult than
`9.` more tired than
`____________________`
`***` So sánh hơn:
`*` Với tính từ ngắn: S + tobe + adj_er + than + S
`*` Với tính từ dài: S + tobe +more + adj + than + S
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
657
1018
3. Older than
Bảng tin
657
7463
1018
Mấy câu mình quên than , bạn điền vào nha