55
121
complete the sentences using the -ing form of the verbs from the box:
read collect watch ride go do take play paint listen
1.Jessica enjoys ____ to music after doing her homework
2. Mum doesn't like yoga, but she loves _____ aerobics
3. Dad likes ____ fishing whenever he has free time
4. Lucy's favourite hobby is ___ comic books in spare time
5.You need to buy paintbrushes before you can start _____
6.Joe likes ____ photos, but he dislikes having bad photos.
7. Do you love ____ the guitar or the piano? -The guitar
8. They don't like ____ both TV channels and Youtube
9. Robert really enjoys _____ a bike in the early morning
10. He and I have a common interest: we both like ____ stamps
Giúp mình với ạ! Mình cần gấp ạ. Mình cảm ơn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4525
4265
`1.` listening
`-` Ta có: Listen to music (v)`:` Nghe nhạc.
`->` Enjoy `+` V-ing `:` Thích làm gì ...
`2.` doing
`-` do aerobics (v): tập thể dục nhịp điệu.
`->` Love `+` V-ing `:` Thích làm gì.
`3.` going
`->` Go fishing: Đi câu cá.
`->` Like `+` V-ing `:` Thích làm gì
`4.` reading
- read comic book (v): đọc truyện tranh.
`->` One's/TTSH `+` hobby `+` be `+` V-ing/N
`->` Sở thích của ai đó là ...
`5.` painting
`->` Start `+` V-ing/to V`:` bắt đầu làm gì ...
`->` Ta có: Paintbrush (n): bút vẽ. Nên ta dùng "Paint".
`6.` taking
`-` Take photos: Chụp ảnh.
`->` Like `+` V-ing `:` Thích làm gì
`7.` playing
`-` Play the guitar (v): chơi đàn ghi-ta.
`->` Love `+` V-ing `:` Thích làm gì
`8.` watching
`-` Watch (v): Xem. Có "TV channels" và "Youtube" nên dùng "watch".
`9.` riding
`-` Ride a bike (v): đi xe đạp.
`10.` collecting
`-` collect stamp (v): sưu tầm tem.
`->` Like `+` V-ing `:` Thích làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1 listening
- listen to music : nghe nhạc
2 doing
- do aerobics : tập thể dục nhịp điệu
3 going
- go fishing : đi câu cá
4 reading
- read (v) đọc
- comic book : truyện tranh
5 painting
- start to V/ V-ing : bắt đầu
6 taking
- take a photo : chụp ảnh
7 playing
- play the guitar : chơi đàn
8 watching
- watch (v) xem
9 riding
- ride a bike : đi xe đạp
10 collecting
- collect (v) sưu tầm
* like/ love/ enjoy + V-ing : thích làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin