0
0
Mọi người có thể giúp mình đc ko ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`44` to know
`-` expect sb to do sth: mong đợi ai làm gì
`->` bị động: be expected to do sth: được mong đợi làm gì
`45` to ask
`-` to do sth: để làm gì
`->` Đó là một câu hỏi kì lạ để hỏi.
`46` to show
`-` It + be + adj + of sb + to V: ai thật như thế nào khi làm gì
`47` saying
`-` hear/smell/... + O + V-ing `->` chứng kiến một phần của hành động
`-` overhear (v): tình cờ nghe được
`48` to tell
`-` remember to do sth: nhớ phải làm gì
`49` to be consulted
`-` expect sb to do sth: mong đợi ai làm gì
`->` bị động: be expected to do sth: được mong đợi làm gì
`=>` Bà Drake mong được tham khảo ý kiến về bất kỳ sửa đổi nào trong bản thảo của mình trước khi nó được in ấn.
`50` throwing
`-` admit (to) + V-ing: thừa nhận đã làm gì
`51` travelling
`-` enjoy doing sth: yêu thích làm gì
`52` to watch
`-` want to do sth: muốn làm gì
`53` Lặp `44`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin