0
0
Hoàn thành các câu sau, sử dụng từ 'might' và các từ cho sắn.
go , be , go , buy , go , give , go , leave , have
1. We..............a grammar exam next week. Let's study.
2. Jack feel tired. He..........sick
3. The fridge is nearly empty. I ..........to go shopping
4. The weather is not good. I...........early
5. I..........Sue a call and see if she wants to come.
6. They...........it if they can get a good price.
7. I..........home late. I've got a lot of work to finish.
8. We........to Jammaica next year. Our friends will be there.
9. I think he.............to the football match tonight.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1718
1201
`1)`might have
`-` might have a grammar: có thể sẽ có bài kiểm tra ngữ pháp
`2)` might be
`-` he might be sick: anh ấy có thể ốm
`3)` might go
`4)` might leave
`-` I might leave: tôi có thể về sớm
`5)` might give
`-` Might give: Có thể cho ( tặng)
`6)` might buy
`-` Might buy: có thể mua
`7)` might go
`-` I might go home late: tôi có thể về nhà muộn
`8)` might go
`- Dịch: Chúng tôi có thể đi Jammaica vào năm tới. Bạn bè của chúng tôi sẽ ở đó.
`9)` might go
`-` Dịch: Tôi nghĩ anh ấy có thể đi xem trận bóng đá tối nay
`#Ph`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin