1
1
Mọi người giúp em với ạ, cảm ơn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1389
1275
` 66`. are waving
` -` Hiện tại tiếp diễn : S + is/am/are + V-ing + ...
` -` DHNB : Look
` 67`. bought
` -` Quá khứ đơn : S + V-ed/V2 + ...
` -` DHNB : last September
` 68`. was watching
` -` Quá khứ tiếp diễn : S + was/were + V-ing + ...
` -` DHNB : at 8 last night
` 69`. don't eat
` -` Hiện tại đơn : S + V-inf/es/s + ...
` 70`. is
` -` Hiện tại đơn với tobe : S + is/am/are + ....
` 71`. build/comes
` -` Hiện tại đơn : S + V-inf/es/s + ...
` 72`. will give
` -` Tương lai đơn : S + will + V-inf + ...
` 73`. was speaking
` -` Quá khứ tiếp diễn : S + was/were + V-ing + ...
` 74`. gives
` -` Hiện tại đơn : S + V-inf/es/s + ...
` 75`. will be
` -` Tương lai đơn với tobe : S + will be + ...
` 76`. bought
` -` Quá khứ đơn : S + V-ed/V2 + ...
` 77`. are watching
` -` Hiện tại tiếp diễn : S + is/am/are + V-ing + ...
` 78`. gave
` -` Quá khứ đơn : S + V-ed/V2 + ...
` 79`. will go
` -` Tương lai đơn : S + will + V-inf + ...
` 80`. told
` -` Quá khứ đơn : S + V-ed/V2 + ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
25193
7527
Công thức thì HTĐ (V: tobe)
(+) S + am/is/are ..
(-) S + am/is/are + not ..
(?) Am/Is/Are + S + ... ?
I + am
S số ít, he, she, it + is
S số nhiều, you ,we, they + are
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì TLĐ
(+) S + will + V1
(-) S + won't + V1
(?) Will + S+ V1?
DHNB: in the future, in + năm ở TL, in + time, next week, next year, ....
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
Công thức thì QKTD
(+) S + was/were + Ving
(-) S + was/were+ not + Ving
(?) Was/Were +S +Ving?
Công thức thì QKĐ (V: thường)
(+) S + V2/ed
(-) S + didn't + V1
(?) Did + S+ V1?
DHNB: ago, last (year, month ...), yesterday, in + năm QK, ...
-------------------------------------------------
66. are waving
DHNB: Look! (HTTD)
67. bought
DHNB: last September (QKD)
68. was watching
DHNB: at 8 last night (QKTD)
69. don't eat
70. is
DHNB: Be quiet! (HTTD)
71. build / comes
72. will give
DHNB: my next birthday (TLD)
73. was speaking
74. gives
DHNB: often (HTD)
75. will be
76. bought
DHNB: yesterday (QKD)
77. are watching
DHNB: at the moment (HTTD)
78. gave
DHNB: last week (QKD)
79. will go
DHNB: next week (TLD)
80. told
DHNB: last year (QKD)
`color{orange}{~MiaMB~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1
50
1
Tớ cảm ơn nhiều ạ, cậu giải chi tiết quá 😆
1389
14247
1275
dạ -)))) ko có j