8
4
Những, qua, tùy, nhưng, vừa, phải, có, cho, với, phải, và, là, để, vào, lại, cả, mọi, trong
Phải phó từ k mn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1292
2330
`color{IndianRed}{#Yeu}`
`-` Phân tích :
`+` Những : là lượng từ `->` Loại .
`+` Qua : động từ `->` Loại .
`+` Tùy : động từ `->` Loại .
`+` Nhưng : quan hệ từ `->` Loại .
`+` Vừa : Tính từ `->` Loại .
`+` Phải : động từ `->` Loại .
`+` Có : động từ `->` Loại .
`+` Cho : động từ `->` Loại .
`+` Với : Quan hệ từ `->` Loại .
`+` và : Quan hệ từ `->` Loại .
`+` là : trợ từ `->` Loại .
`+` để : động từ `->` Loại .
`+` vào : động từ `->` Loại .
`+` lại : phụ từ `->` Loại .
`+` cả : trợ từ `->` Loại .
`+` mọi : danh từ `->` Loại .
`+` trong : giới từ .
`->` Phó từ là : những từ đi kèm động từ `/` tính từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ `/` tính từ .
`=>` Ta không thể tìm được phó từ trong đề .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$#Arii$
`-` Phó từ là những từ chuyên đi kèm động từ và tính từ để bổ sung ý nghĩa cho các từ đó.
`-` Phân tích :
`@` những `->` lượng từ.
`@` qua `->` động từ.
`@` tùy `->` trạng từ.
`@` nhưng `->` quan hệ từ.
`@` vừa `->` liên từ.
`@` phải `->` động từ.
`@` có `->` động từ.
`@` cho `->` động từ.
`@` với`->` quan hệ từ.
`@` và `->` quan hệ từ.
`@` là `->` trợ từ.
`@` để `->` động từ.
`@` vào `->` động từ.
`@` lại `->` phụ từ.
`@` cả `->` trợ từ.
`@` mọi `->` danh từ.
`@` trong `->` giới từ .
`-` Tuy nhiên, vai trò và ý nghĩa của từ ngữ còn được phụ thuộc theo ngữ cảnh câu.
`⇒` Các từ trên không phải phó từ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
25
1156
55
sửa lại số seri : 10008517607820
25
1156
55
lỡ ghi thiếu số 0 cậu sửa lại giúp mik ._.
25
1156
55
đc không c .-?
1292
2654
2330
;-;;
25
1156
55
đc ko ?_?
25
1156
55
đừng có nói sai à nha .-.
25
1156
55
aloooooo
25
1156
55
c ơi rep tôi đi chứ ._.