......??????????......
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
25193
7527
Play + nhạc cụ / môn thể thao (mang tính đồng đội, có cạnh tranh)
- play sports: chơi thể thao
- play music: chơi nhạc
- play badminton: chơi cầu lông
- play football : chơi đá banh
- play the piano : chơi đàn dương cầm
- play basketball : chơi bóng rổ
- play volleyball : chơi bóng chuyền
- play the guitar: chơi ghi-ta
- play games: chơi game
Do + môn thể thao (mang tính cá nhân, không cạnh tranh)
- do exercise: tập thể dục
- do homework : làm bài tập về nhà
- do judo: tập võ
have + N : có
- have dinner : ăn tối
- have lessons: có tiết học
- have a school bag : có cặp đi học
- have breakfast: ăn sáng
- have school lunch : ăn trưa ở trường
study + môn học (học)
- study Physics: học vật lý
- study History: học lịch sử
- study Maths; học toán
- study Geography : học địa lý
- study Science : học khoa học
- study English : học tiếng anh
`color{orange}{~MiaMB~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin