

Giải thích cho mình với
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`33)` My father allowed me to use his car.
`->` allow sb to V-inf: đồng ý cho ai làm gì
`->` S + V-qk + ...
`34)` Sue is looking forward to going to Spain for a holiday.
`->` look forward to V-ing: mong ngóng làm gì
`->` S + be + V-ing ... `=>` Sue là số ít nên dùng is
`35)` Do you mind helping me put the chair away?
`->` Do/Does + S + mind + V-ing ... ?: ai có phiền điều gì
`->` you đi với do
`36)` thiếu đề
@magnetic
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
` 33`. My father allowed me to use his car.
` -` allow sb to do sth : cho phép ai làm gì
` -` Quá khứ đơn : S + V-ed/V2 + ...
` 34`. Sue is looking forward to going to Spain for a holiday.
` -` looking forward to + V-ing : đang mong chờ làm gì
` -` Hiện tại tiếp diễn : S + is/am/are + V-ing + ...
` 35`. Do you mind helping me put the chair away?
` -` Do/does + S + mind + V-ing......? : ai đó có phiền điều gì?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin