

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1,` experience - quanlifications
`-` three years' experience (np) : 3 năm kinh nghiệm
`-` quanlifications (n) : chứng chỉ, trình độ chuyên môn
`2,` qualities - skills
`-` Leadership quanlities (np) : phẩm chất người lãnh đạo
`-` communication skills (np) : kỹ năng giao tiếp
`3,` experience
`-` a fantastic experience (np) : một trải nghiệm thú vị
`#4T`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1,` experience - qualifications
`-` have experience in + N: có kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó...
`-` the + adj + N
`-` qualification (n): trình độ chuyên môn
`2,` qualities - skills
`-` N số nhiều + are + adj/N..
`-` leadership qualities (n): các phẩm chất của 1 lãnh đạo
`-` adj + N
`-` skills (n): những kỹ năng
`3,` experience
`-` N số ít + was + adj/N
`-` a/an + adj + N
`-` experience (n): trải nghiệm
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin