

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` cross
`-` let + O + V-inf: để/cho phép ai đó làm gì
`2.` having
`-` CT: What/How about + V-ing/N? `->` Dùng để đưa ra lời gợi ý
`3.` breaking
`-` accuse + O + of + V-ing: buộc tội ai đó làm gì
`4.` go
`-` CT: S + would rather ('d rather) + V + than + V
`->` Ai đó thích làm việc gì hơn việc gì khác
`5.` not believing
`-` reason for + N/V-ing: lí do cho việc làm gì đó
`6.` to believe
`-` what + to V-inf: phải làm gì
`7.` to phone
`-` remember + to V: nhớ để làm gì (hành động chưa xảy ra)
`ne` remember + V-ing: nhớ đã làm gì (hành động đã xảy ra)
`-` Trong câu có 'tomorrow' (ngày mai) `->` Hành động chưa xảy ra
`8.` cheating
`-` watch + O + V-ing: nhìn thấy ai đó làm gì (chỉ nhìn được một phần của hành động)
`ne` watch + O + V-inf: nhìn thấy ai đó làm gì (nhìn từ đầu đến cuối)
`->` Xét nghĩa câu mà dùng 'watch + O + V-ing'
`9.` spend
`-` CT: Why not + V-inf? `=` Why don't we/you + V-inf? `->` Dùng để đưa ra lời gợi ý
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1` cross
`-` let sb + V: để ai làm gì
`2` having
`-` What about + Ving?: gợi ý làm gì
`3` breaking
`-` accuse sb of + Ving: buộc tội ai làm gì
`4` go
`-` would rather + V + than + V: thích làm gì hơn làm gì
`5` not believing
`-` for + Ving
`6` to believe
`-` wh + to V
`7` to phone
`-` remember + to V: nhớ phải làm gì
`8` cheating
`-` watch sb + Ving: quan sát ai làm gì (một phần của hành động)
`9` spend
`-` Why not + V?: gợi ý làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin