

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` 1`. missed
` -` miss the train : bỏ lỡ chuyến tàu
` -` Quá khứ đơn : S + V-ed/V2 + ...
` 2`. taught
` -` Quá khứ đơn : S + V-ed/V2 + ...
` 3`. is studying
` -` study : học bằng cách đến trường, lớp
` -` Hiện tại tiếp diễn : S + is/am/are + V-ing + ...
` 4`. are taking
` -` Hiện tại tiếp diễn : S + is/am/are + V-ing + ...
` 5`. make
` -` make money : kiếm tiền
` 6`. find out
` -` find out : tìm hiều thêm
` 7`. met
` -` met : gặp gỡ trong quá khứ
` 8`. tell
` -` tell sb to do sth : bảo ai đó làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.Lost->Missed
-Miss the train:Lỡ tàu
2.learned->taught
-Teach sb to V:Dạy ai làm gì
3.Is learning->IS studying
-Learn:Kết quả ,học hỏi ,nghiên cứu
-Study:Qúa trình học hỏi,tiếp thu kiến thức(bằng việc đi đến trường lớp,...)
4/take->spend
-S+Spend+time+V-ing=It takes+sb+time+to V
5.Spend->make
-Make money:KIếm tiền
Dịch:Bạn có kiếm được nhiều tiền khi làm hướng dẫn viên du lịch không?
6.find->find out
-Find(V);Tìm thấy sth
-Find out:Tìm hiểu thêm
7.Knew->Met
-Know(v):Biết,Meet(v):Gặp
Ý của câu là:Tôi đã gặp George tại bữa tiệc của Lisa vào tuần trước
8.say->tell
-Tell sb +To V:Chỉ dẫn ai làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin