

Qkđ hoặc htht
1. She______(play) hockey at school but she didn't like it
2. I_______(miss) the bus and then I______(miss) the aeroplane as well!
3. Sorry, I______(miss) the bus - I'm going to be late
4. I______(see) Julie 3 times this week
5. I________ (drink) 3 cups of coffee today
6. I_________(see) 3 police cars this morning
7. after he____________(arrive) home, he(unpack)______ and (go)_______ to bed early
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` played
`2.` have missed `-` have missed
`3.` have missed
`4.` have seen
`5` have drunk
`6.` have seen
`7.` arrived `-` unpacked `-` went
`________________________`
`@` QKĐ:
`(+)` S + V2/ed + O
`(-)` S + didn't + V_inf + O
`(?)` Did + S + V_inf + O?
`@` HTHT:
`(+)` S + has/have + V3/ed + O
`(-)` S + has/have + not + V3/ed + O
`(?)` Has/Have + S + V3/ed + O?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`-` QKĐ
`+)` S + V2/ed +…
`-)` S + did not + V (nguyên mẫu)
`@` did not = didn’t
`?)` Did + S + V (nguyên thể)?
`?)` WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?
`=>` dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
`-` HTHT
`+)` S + have/ has + VpII
`-)` S + have/ has + not + VpII
`?)`Have/ Has + S + VpII +… ?
`?)`WH-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…?
`=>` dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
`1` played
`2`have missed...have misses
`3`have missed
`4` have seen
`5`have drunk
`6`have seen
`7`arrived... unpacked... went
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
0
0
sao cau 1 lai la qkd vay a. em tuong kh co dau hieu nhan biet thi la htht a?
2814
795
2542
vế sau chia QKĐ ấy c?
0
0
0
da e cam on a
2814
795
2542
vg.
0
0
0
a ma chi oi, o cau 6 ay a, e tuong this morning la da xay ra roi nen minh dung qkd a?
2814
795
2542
đùng HTHT trong hành động vừa xảy ra.
2814
795
2542
*dùng.