

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` imagination
`-` a lot of + N.
`-` imagination (n) : trí tưởng tượng
`2.` handle
`-` a + N số ít đếm được.
`-` handle (n) : tay cầm
`3.` composer
`-` tính từ sở hữu + N.
`-` composer (n) : nhà soạn nhạc
`4.` intelligent
`-` tobe + adj.
`-` intelligent (adj) : thông minh
`5.` artistic
`-` tobe + adj.
`-` artistic (adj) : có khiếu nghệ thuật
`6.` broken
`-` adj + N.
`-` broken (adj) : vỡ
`7.` preparation
`-` a lot of + N.
`-` preparation (n) : sự chuẩn bị
`8.` exhibition
`-` the + N.
`-` exhibition (n) : sự trưng bày
`9.` perfection
`-` achieve sth : đạt đến
`-` perfecttion (n) : sự hoàn hảo
`10.` freedom
`-` a lot of + N.
`-` freedom (n) : sự tự do
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1 imagination
- a lot of + N số nhiều đếm được/số ít không đếm được.
- Imagination (n): Trí tưởng tượng, sự tưởng tượng.
2 handle
- A + N số ít, đếm được.
- Handle (n): tay cầm.
3 composer
- TTSH + N.
- Composer (n): Nhà soạn nhạc.
4 intelligent
- be + adj.
- Intelligent (a): thông minh
5 artistic
- be + adj.
- Artistic (a): Mang tính nghệ thuật
6 broken
- Adj + N.
- broken (a): bị vỡ
7 preparation
- a lot of + N số nhiều đếm được/số ít không đếm được.
- Preparation (n): sự chuẩn bị
8 exhibition
- The + N xác định.
- Exhibition (n) : sự trưng bày, triển lãm
9 perfection
- V + N.
- Perfection (n): sự hoàn hảo
10 freedom
- a lot of + N số nhiều đếm được/số ít không đếm được.
- Freedom (n) : sự tự do.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin