

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. classmates -> classmate (Vì "Nam" là chủ ngữ số ít -> danh từ "students" theo sau cũng là số ít -> bỏ "-s")
2. are -> is (V_ing với vai trò như là danh từ làm chủ ngữ -> động từ theo sau chia số ít)
3. good -> well (sau động từ "cooks" là trạng từ "well", "good (adj): tốt")
4. to ride -> riding (enjoy doing s.th: thích làm gì)
5. in -> to (go to + địa điểm: đi đến nơi nào đó)
6. doing -> going (go fishing (v): đi câu cá; like to do/doing s.th: thích làm gì)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
@mannhiii
`1`. classmates`=>`classmate
`->` He/she/it/ngôi 3 số ít
`2`. are `=>` is
`->` Ving làm chủ ngữ (động từ số ít)
`3`. good`=>`well
`->`cook là động từ (cần trạng từ)
`4`. to ride`=>`riding
`->`enjoy + V-ing : thích/đam mê cái gì đó
`5`. go`=>`thêm to
`->`go to: đi đến
`6`. doing`=>`going
`->` go fishing: đi câu cá
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin