

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Cấu trúc câu điều kiện rút gọn:
( `3` cấu trúc thông dụng, hay dùng nhất)
`@` If `1`:
If + HTĐ, + S+ will/can/should+V-inf+O.
`->`
`***` Với động từ tobe:
Should + S (+not) + be +O, + S+ will/can/should+V-inf+O.
`***` Với động từ thường:
Should + S (+not) + V-inf+O, + S+ will/can/should+V-inf+O.
`@` If `2`:
If + QKĐ, S + would/could/might + V-inf+O.
`->`
`***` Với động từ tobe:
Were + S (+not) + O, S + would/could/might + V-inf+O.
`***` Với động từ thường:
Were + S + (not) + to V … + S + would/might/could + V
`@` If `3`:
If + QKHT, S +would/ could/ might + have + Vpp +O.
`->`
`***` Với động từ tobe:
Had + S + (not) + been +O,+ S + would/might/could + have + V-pp +O.
`***` Với động từ thường:
Had + S + (not) + V-pp + O,+ S + would/might/could + have + V-pp+O.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

CẤU TRÚC CÂU ĐIỀU KIỆN
Loại 0 : Diễn tả thói quen , sự thật hiển nhiên.
If + S + V(hiện tại đơn) , S + V(hiện tại đơn)
Loại 1 : Có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If + S + V(hiện tại đơn) , S + will/can/must/may..+ V
Loại 2 : Trái ngược với thực tế , không có thật trong thực tế.
If + S + V(quá khứ đơn) , S + would/could/might + V
Loại 3 : Không có thật ở quá khứ.
If + S + had + Vp2 , S would/ could/ might + have + Vp2
Hỗn hợp: Không có thật ở quá khứ và chẳng có thật ở hiện tại
If + S + had + Vp2 , S + would/could/might + V
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin