

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 A.regularly
->Đứng sau động từ, bổ sung ý nghĩa cho động từ
2 A.play
->Play basketball (chơi bóng rổ) là cụm cố định khi nói về việc chơi môn thể thao nào đó
3 C.in
->Stay in shape(giữ dáng) là cụm từ cố định
4 D.more
->Cụm từ more often (thường xuyên hơn) là cụm từ cố định
5 A.by
->By dùng để chỉ phương tiện
6 D.breaks
->Cụm từ take breaks from studying (nghỉ giải lao sau giờ học) là cụm từ cố định
7 C.for
->For + khoảng thời gian
Since + mốc thời gian
8 A.once
->Từ once each hour dùng để chỉ sự lặp đi lặp lại, nghĩa là 1 lẫn mỗi tiếng và là cụm từ cố định
9 C.few
->Vì ways là danh từ đếm được nên dùng a few
10 C.another
->Cụm từ another ways(cách làm khác/ con đường khác) là cụm từ cố định
______Chúc bạn học tốt______
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin