

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Answer:
`1.` 2moro `->` Tomorrow: Ngày mai
`2.` 2nite `->` Tonight: Tối nay
`3.` BRB `->` Be right back: Trở lại ngay; Quay về ngay
`4.` BTW `->` By the way: Nhân tiện; Tiện thể
`5.` B4N `->` Bye for now: Tạm biệt bây giờ
`6.` BFF `->` Best friend(s) forever: Mãi mãi là bạn tốt nhất; Mãi mãi là bạn thân
`7.` CYA `->` See ya: Hẹn gặp lại sau
`8.` DBEYR `->` Don't believe everything you read: Đừng tin mọi thứ mà bạn đọc được.
`9.` DYLI `->` Do you love it: Bạn có thích nó không
`10.` GR8 `->` Great: Tuyệt vời; Tuyệt; Hay lắm;...
`11.` ILY `->` I love you: Tôi yêu bạn
`12.` IRL `->` In real life: Trong đời thực; Trong thực tế
`13.` ISO `->` International Organization for Standardization: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế
`14.` J/K `->` Just kidding: Đùa thôi
`15.` NP `->` No problem: Không có vấn đề gì; Không có gì
`16.` OIC `->` Oh I see: Ồ, tôi thấy; Tôi hiểu rồi
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` 2moro `->` tomorrow /təˈmɒr.əʊ/ (adv): ngày mai
`2.` 2nite `->` tonight /təˈnaɪt/ (adv): tối nay
`3.` BRB `->` Be right back: Quay lại ngay
`4.` BTW `->` Be that way: Thế thì được
`5.` B4N `->` Bye for now: Bây giờ phải chào tạm biệt thôi
`6.` BFF `->` Best friends forever: Mãi mãi là bạn tốt nhất
`7.` CYA `->` See you again: Hẹn gặp lại
`8.` DBEYR `->` Don't believe everything you read: Đừng tin mọi thứ mà bạn đọc
`9.` DYLI `->` Do you love it?: Bạn có thích nó không?
`10.` GR8 `->` great /ɡreɪt/ (adj): tuyệt vời
`11.` ILY `->` I love you: Tôi yêu bạn
`12.` IRL `->` In real life: Trong đời thực
`13.` ISO `->` International Organization for Standardization: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế
`14.` J/K `->` Just kidding: Tôi chỉ đùa thôi mà
`15.` NP `->` No problem: Không vấn đề gì
`16.` OIC `->` Oh I see: Ồ tôi hiểu rồi `/` Organisation of Islamic Cooperation: Tổ chức Hợp tác Hồi giáo
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin